Bản dịch của từ Snarl-ups trong tiếng Việt

Snarl-ups

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snarl-ups (Noun)

snˈɑɹlpˌuz
snˈɑɹlpˌuz
01

Tình huống giao thông bị cản trở việc di chuyển tự do vì một dòng ô tô không chuyển động.

A situation in which traffic is prevented from moving freely because of a line of cars that are not moving.

Ví dụ

The city experienced severe snarl-ups during rush hour.

Thành phố trải qua tình trạng kẹt xe nghiêm trọng vào giờ cao điểm.

The snarl-ups on the highway caused delays for commuters.

Những kẹt xe trên cao tốc gây trễ cho người đi làm.

The construction work led to unexpected snarl-ups in the neighborhood.

Công trình xây dựng dẫn đến tình trạng kẹt xe bất ngờ trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snarl-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snarl-ups

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.