Bản dịch của từ Snatcher trong tiếng Việt
Snatcher

Snatcher (Noun)
The snatcher took my phone in the crowded market last Saturday.
Kẻ cướp đã lấy điện thoại của tôi ở chợ đông người thứ Bảy qua.
The snatcher did not steal anything from the police station yesterday.
Kẻ cướp đã không lấy gì từ đồn cảnh sát hôm qua.
Was the snatcher caught by the police after the theft in April?
Kẻ cướp có bị cảnh sát bắt sau vụ trộm vào tháng Tư không?
Snatcher (Verb)
The thief snatched the woman's handbag in broad daylight.
Tên trộm đã giật túi xách của người phụ nữ giữa ban ngày.
He did not snatch the money from the donation box.
Anh ấy không giật tiền từ hộp quyên góp.
Did the snatcher escape with the stolen goods last night?
Tên giật đồ có trốn thoát với hàng hóa bị đánh cắp tối qua không?
Họ từ
Từ "snatcher" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện hành vi cướp giật tài sản, thường là một cách nhanh chóng và bất ngờ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm, ngữ điệu có thể khác nhau do các yếu tố vùng miền. "Snatcher" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thông báo về tội phạm, thể hiện rõ tính chất nghiêm trọng của hành động cướp giật.
Từ "snatcher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snatch", xuất phát từ tiếng Anh cổ "snaþian", có nghĩa là nắm bắt hoặc cướp lấy. Gốc Latin của từ này có thể liên kết với "rapere", có nghĩa là đoạt hoặc giật; từ này phản ánh hành động lấy đi một cách đột ngột. Hiện tại, "snatcher" thường chỉ người thực hiện hành vi cướp, mang theo sắc thái tiêu cực và liên quan đến hành vi phạm tội. Sự phát triển nghĩa này thể hiện tính chất khẩn cấp và bạo lực trong hành động chiếm đoạt.
Từ “snatcher” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động cướp giật hoặc trộm cắp. Trong các bài thi Speaking và Writing, từ này có thể được liên kết với các chủ đề về tội phạm hoặc an ninh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, “snatcher” thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn nạn tội phạm đường phố, đặc biệt ở các thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp