Bản dịch của từ Sneak peek trong tiếng Việt
Sneak peek

Sneak peek (Noun)
We got a sneak peek of the new cafe opening next week.
Chúng tôi đã có một cái nhìn thoáng về quán cà phê mới mở tuần sau.
They didn't give a sneak peek of the upcoming social event.
Họ không cho một cái nhìn thoáng về sự kiện xã hội sắp tới.
Did you see the sneak peek of the charity concert?
Bạn có thấy cái nhìn thoáng về buổi hòa nhạc từ thiện không?
Sneak peek (Verb)
I sneak peeked at Sarah's social media profile yesterday.
Tôi đã lén nhìn vào hồ sơ mạng xã hội của Sarah hôm qua.
They did not sneak peek at the surprise party plans.
Họ đã không lén nhìn vào kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ.
Did you sneak peek at the new social app features?
Bạn đã lén nhìn vào các tính năng mới của ứng dụng xã hội chưa?
"Sneak peek" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ cái nhìn thoáng qua, thường nhằm tạo sự hồi hộp hoặc kích thích sự tò mò về một sản phẩm, sự kiện hoặc nội dung nào đó trước khi chúng được công bố chính thức. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "sneak peek" có thể mang nghĩa hơi khác nhau, từ việc giới thiệu sản phẩm mới đến việc tiết lộ một phần nội dung trong các lĩnh vực như phim ảnh hoặc xuất bản sách.
Cụm từ "sneak peek" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "sneak" có nguồn gốc từ động từ "sneaken", thuộc tiếng Hà Lan cổ có nghĩa là "lén lút". "Peek" xuất phát từ tiếng Anh cổ "pica", mang nghĩa là "nhìn lén". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc quan sát lén lút hoặc một cái nhìn thoáng qua vào điều gì đó chưa được tiết lộ. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự tò mò và khám phá trước khi có thông tin đầy đủ.
Cụm từ "sneak peek" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích (Reading), tình huống giao tiếp thông thường (Speaking), và trong các bài viết liên quan đến quảng cáo hoặc giới thiệu sản phẩm (Writing). Trong bối cảnh khác, "sneak peek" thường được dùng để chỉ việc cung cấp cái nhìn thoáng qua về một sự kiện, sản phẩm, hoặc nội dung trước khi công khai, như trong các chiến dịch truyền thông hoặc sự kiện ra mắt sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp