Bản dịch của từ Sneak peek trong tiếng Việt

Sneak peek

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneak peek (Noun)

snˈik pˈik
snˈik pˈik
01

Chế độ xem hoặc xem trước bí mật.

A secret view or preview.

Ví dụ

We got a sneak peek of the new cafe opening next week.

Chúng tôi đã có một cái nhìn thoáng về quán cà phê mới mở tuần sau.

They didn't give a sneak peek of the upcoming social event.

Họ không cho một cái nhìn thoáng về sự kiện xã hội sắp tới.

Did you see the sneak peek of the charity concert?

Bạn có thấy cái nhìn thoáng về buổi hòa nhạc từ thiện không?

Sneak peek (Verb)

snˈik pˈik
snˈik pˈik
01

Để có một cái nhìn bí mật hoặc vội vã.

To take a secret or hurried look.

Ví dụ

I sneak peeked at Sarah's social media profile yesterday.

Tôi đã lén nhìn vào hồ sơ mạng xã hội của Sarah hôm qua.

They did not sneak peek at the surprise party plans.

Họ đã không lén nhìn vào kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ.

Did you sneak peek at the new social app features?

Bạn đã lén nhìn vào các tính năng mới của ứng dụng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneak peek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneak peek

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.