Bản dịch của từ Snippy trong tiếng Việt
Snippy

Snippy (Adjective)
Cằn nhằn hoặc sắc bén, đặc biệt là theo cách trịch thượng.
Curt or sharp especially in a condescending way.
Her snippy comments made the discussion uncomfortable for everyone involved.
Những bình luận sắc bén của cô ấy khiến cuộc thảo luận trở nên khó chịu.
He was not snippy during the meeting, but very polite instead.
Anh ấy không sắc bén trong cuộc họp, mà rất lịch sự.
Why was Sarah so snippy with her friends at the party?
Tại sao Sarah lại sắc bén với bạn bè tại bữa tiệc?
Từ "snippy" được hiểu là tính từ miêu tả thái độ hoặc hành vi có phần khó chịu, bộc phát sự châm biếm hoặc khiếm nhã. Trong tiếng Anh Mỹ, "snippy" thường chỉ những phản ứng thiếu kiên nhẫn hoặc không lịch sự, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít được sử dụng hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tiêu cực, nhưng "snippy" trong tiếng Anh Mỹ lại thường thể hiện rõ hơn sự thô lỗ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "snippy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snip", có nghĩa là cắt hay xén. Gốc Latin liên quan đến từ này là "scindere", có nghĩa là chia cắt hoặc tách rời. Ban đầu, "snippy" mang ý nghĩa chỉ những hành động thể hiện sự cắt xén, chủ yếu trong ngữ cảnh lời nói hoặc thái độ. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những phản ứng hay bình luận sắc sảo, có phần khó chịu, phản ánh tính chất quyết đoán và tinh tế của ngôn ngữ.
Từ "snippy" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết, phản ánh thái độ mỉa mai hoặc thiếu kiên nhẫn. Trong các tài liệu học thuật và ngôn ngữ chính thức, từ này hiếm khi được sử dụng, trong khi nó phổ biến hơn trong các văn bản không chính thức hoặc hội thoại hàng ngày. Các tình huống thường gặp bao gồm phản ứng châm biếm trong giao tiếp hoặc phê bình, thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp