Bản dịch của từ Snit trong tiếng Việt
Snit

Snit (Noun)
Một cơn kích thích; một sự hờn dỗi.
A fit of irritation; a sulk.
After the argument, she went into a snit and refused to talk.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trở nên cáu và từ chối nói chuyện.
His snit was evident when he stormed out of the party.
Sự cáu của anh ấy rõ ràng khi anh ấy lao ra khỏi bữa tiệc.
She's in a snit because her friends didn't invite her.
Cô ấy đang cáu vì bạn bè không mời cô ấy.
Họ từ
Từ "snit" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý tức giận, khó chịu hoặc bực bội. Trong ngữ cảnh sử dụng, "snit" thường ám chỉ đến việc mất bình tĩnh hoặc hành vi chướng tai gai mắt do sự không hài lòng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi các từ như "huff" hoặc "fit" có thể được sử dụng thay thế.
Từ "snit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "snytt" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "cắt" hoặc "tách ra". Từ này được hình thành trên cơ sở của âm tiết mang sắc thái tiêu cực, biểu thị trạng thái bực bội hoặc khó chịu. Lịch sử ngữ nghĩa đã dẫn đến việc "snit" được sử dụng để chỉ sự cáu kỉnh hoặc phẫn nộ, phản ánh tính cách tinh thần không vui vẻ. Thời gian qua, từ này đã trở thành một biểu thức thông tục trong văn hóa hiện đại, thường diễn tả sự tức giận không đáng kể hoặc trẻ con.
Từ "snit" trong tiếng Anh có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc trong văn chương, thể hiện tình trạng cáu kỉnh hoặc khó chịu. Trong các thành phần của IELTS, từ này không thường gặp, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng ngôn ngữ trang trọng. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, từ "snit" có thể được sử dụng để mô tả phản ứng của nhân vật trong các tình huống hài hước hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snit
In a snit
Giận cá chém thớt
In a fit of anger or irritation.
She stormed out of the meeting in a snit.
Cô ấy đã nổi giận rời khỏi cuộc họp.