Bản dịch của từ Snit trong tiếng Việt

Snit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snit (Noun)

snɪt
snɪt
01

Một cơn kích thích; một sự hờn dỗi.

A fit of irritation; a sulk.

Ví dụ

After the argument, she went into a snit and refused to talk.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trở nên cáu và từ chối nói chuyện.

His snit was evident when he stormed out of the party.

Sự cáu của anh ấy rõ ràng khi anh ấy lao ra khỏi bữa tiệc.

She's in a snit because her friends didn't invite her.

Cô ấy đang cáu vì bạn bè không mời cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snit

In a snit

ɨn ə snˈɪt

Giận cá chém thớt

In a fit of anger or irritation.

She stormed out of the meeting in a snit.

Cô ấy đã nổi giận rời khỏi cuộc họp.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.