Bản dịch của từ Sulk trong tiếng Việt
Sulk
Sulk (Noun)
After the argument, she went into a sulk for hours.
Sau cuộc cãi nhau, cô ấy đuối một cách lặng lẽ trong vài giờ.
His sulk affected the atmosphere of the social gathering.
Sự đuối của anh ấy ảnh hưởng đến bầu không khí của buổi tụ tập xã hội.
The child's sulk was noticeable to everyone at the party.
Sự đuối của đứa trẻ đã rõ ràng với mọi người tại bữa tiệc.
Sulk (Verb)
Hãy im lặng, ủ rũ và nóng nảy vì khó chịu hoặc thất vọng.
Be silent, morose, and bad-tempered out of annoyance or disappointment.
After not getting invited to the party, she sulked in her room.
Sau khi không được mời đến bữa tiệc, cô ấy trùm mặt trong phòng của mình.
He sulked when his friends didn't include him in their plans.
Anh ấy trùm mặt khi bạn bè không bao gồm anh ấy trong kế hoạch của họ.
The child sulked after being scolded by his teacher in class.
Đứa trẻ trùm mặt sau khi bị thầy giáo mắng trong lớp học.
Dạng động từ của Sulk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sulking |
Họ từ
Từ "sulk" là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là tỏ ra buồn bã hoặc ủ rũ mà không nói ra lý do. Từ này thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy không hài lòng hay bị tổn thương, dẫn đến hành vi im lìm và khép mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "sulk" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng điệu và ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "sulk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sulken", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sulka", có nghĩa là "buồn bã" hoặc "tức giận" mà không bộc lộ. Từ gốc Latinh không có, nhưng ý nghĩa của nó liên quan đến thái độ ảm đạm và biểu hiện của sự không hài lòng. Trong tiếng Anh hiện đại, "sulk" mang nghĩa cụ thể hơn, chỉ việc thể hiện sự không vui vẻ qua việc im lặng hoặc tránh xa người khác, phản ánh sự chán nản và tâm trạng tiêu cực.
Từ "sulk" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của bài kiểm tra IELTS. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "sulk" được sử dụng chủ yếu để mô tả hành vi buồn bã hoặc không hài lòng mà không bày tỏ trực tiếp cảm xúc, thường thấy trong các tình huống xung đột hoặc bất đồng trong mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là ở trẻ em. Trong văn học, từ này thường xuất hiện để thể hiện cảm xúc tiêu cực của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp