Bản dịch của từ Snobbishness trong tiếng Việt

Snobbishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snobbishness (Adjective)

snˈɑbɨʃnəs
snˈɑbɨʃnəs
01

Đặc điểm của hành vi hoặc thái độ được coi là điển hình của kẻ hợm hĩnh.

Characteristic of behavior or attitudes considered typical of snobs.

Ví dụ

Many people dislike her snobbishness at social events like parties.

Nhiều người không thích tính kiêu ngạo của cô ấy tại các sự kiện xã hội.

His snobbishness does not help him make friends in college.

Tính kiêu ngạo của anh ấy không giúp anh có bạn bè ở đại học.

Is snobbishness common among wealthy individuals in your opinion?

Theo bạn, tính kiêu ngạo có phổ biến trong giới nhà giàu không?

Snobbishness (Noun)

snˈɑbɨʃnəs
snˈɑbɨʃnəs
01

Thái độ hoặc hành vi của một người được coi là đặc điểm của một kẻ hợm hĩnh.

The attitude or behavior of a person considered as characteristic of a snob.

Ví dụ

Her snobbishness made it hard for others to connect with her.

Tính kiêu ngạo của cô ấy khiến người khác khó kết nối với cô.

Many people dislike his snobbishness at social gatherings.

Nhiều người không thích tính kiêu ngạo của anh ấy tại các buổi gặp mặt xã hội.

Is snobbishness common among wealthy individuals in our community?

Tính kiêu ngạo có phổ biến giữa những người giàu có trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snobbishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snobbishness

Không có idiom phù hợp