Bản dịch của từ Snobbishness trong tiếng Việt
Snobbishness

Snobbishness (Adjective)
Đặc điểm của hành vi hoặc thái độ được coi là điển hình của kẻ hợm hĩnh.
Characteristic of behavior or attitudes considered typical of snobs.
Many people dislike her snobbishness at social events like parties.
Nhiều người không thích tính kiêu ngạo của cô ấy tại các sự kiện xã hội.
His snobbishness does not help him make friends in college.
Tính kiêu ngạo của anh ấy không giúp anh có bạn bè ở đại học.
Is snobbishness common among wealthy individuals in your opinion?
Theo bạn, tính kiêu ngạo có phổ biến trong giới nhà giàu không?
Snobbishness (Noun)
Thái độ hoặc hành vi của một người được coi là đặc điểm của một kẻ hợm hĩnh.
The attitude or behavior of a person considered as characteristic of a snob.
Her snobbishness made it hard for others to connect with her.
Tính kiêu ngạo của cô ấy khiến người khác khó kết nối với cô.
Many people dislike his snobbishness at social gatherings.
Nhiều người không thích tính kiêu ngạo của anh ấy tại các buổi gặp mặt xã hội.
Is snobbishness common among wealthy individuals in our community?
Tính kiêu ngạo có phổ biến giữa những người giàu có trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "snobbishness" chỉ tính cách kẻ cả, có phần kiêu ngạo, thường xuất phát từ sự tự mãn về địa vị xã hội hoặc sự thừa nhận văn hóa. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ tính từ "snobbish", mô tả những người tỏ ra coi thường người khác mà họ cho là thuộc tầng lớp thấp hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng.
Từ "snobbishness" bắt nguồn từ "snob" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "sine nobilitate", có nghĩa là "không có danh quý". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 và thường chỉ những người có thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn đối với những người mà họ cho là kém hơn về địa vị xã hội. Sự phát triển của từ ngữ này liên quan đến việc thể hiện sự phân biệt giai cấp và sự tôn thờ giá trị văn hóa, ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Thuật ngữ "snobbishness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được thấy trong các văn bản viết, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến xã hội và văn hóa. "Snobbishness" thường được sử dụng để mô tả thái độ kiêu ngạo hoặc coi thường của một cá nhân hoặc nhóm đối với những người mà họ coi thấp hơn về mặt kinh tế hoặc xã hội. Tình huống sử dụng phổ biến của từ này bao gồm các cuộc thảo luận về tầng lớp xã hội và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp