Bản dịch của từ Snoozy trong tiếng Việt

Snoozy

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snoozy (Adjective)

snˈuzi
snˈuzi
01

Có xu hướng gây buồn ngủ hoặc buồn ngủ.

Tending to cause sleepiness or drowsiness.

Ví dụ

The snoozy atmosphere made the social event less engaging for everyone.

Bầu không khí buồn ngủ khiến sự kiện xã hội kém hấp dẫn với mọi người.

The party was not snoozy; everyone danced and enjoyed the music.

Bữa tiệc không buồn ngủ; mọi người đã nhảy múa và thưởng thức âm nhạc.

Is this snoozy gathering really the best option for networking?

Liệu buổi gặp gỡ buồn ngủ này có thật sự là lựa chọn tốt nhất để kết nối?

Snoozy (Adverb)

snˈuzi
snˈuzi
01

Theo cách cho thấy bạn mệt mỏi và gần như buồn ngủ.

In a way that shows you are tired and almost asleep.

Ví dụ

At the party, Sarah spoke snoozily after a long day.

Tại bữa tiệc, Sarah nói một cách buồn ngủ sau một ngày dài.

John did not respond snoozily during the discussion about community events.

John không phản ứng một cách buồn ngủ trong cuộc thảo luận về sự kiện cộng đồng.

Did Maria feel snoozy during the social gathering last night?

Maria có cảm thấy buồn ngủ trong buổi gặp mặt xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snoozy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snoozy

Không có idiom phù hợp