Bản dịch của từ Snoozy trong tiếng Việt
Snoozy

Snoozy (Adjective)
The snoozy atmosphere made the social event less engaging for everyone.
Bầu không khí buồn ngủ khiến sự kiện xã hội kém hấp dẫn với mọi người.
The party was not snoozy; everyone danced and enjoyed the music.
Bữa tiệc không buồn ngủ; mọi người đã nhảy múa và thưởng thức âm nhạc.
Is this snoozy gathering really the best option for networking?
Liệu buổi gặp gỡ buồn ngủ này có thật sự là lựa chọn tốt nhất để kết nối?
Snoozy (Adverb)
At the party, Sarah spoke snoozily after a long day.
Tại bữa tiệc, Sarah nói một cách buồn ngủ sau một ngày dài.
John did not respond snoozily during the discussion about community events.
John không phản ứng một cách buồn ngủ trong cuộc thảo luận về sự kiện cộng đồng.
Did Maria feel snoozy during the social gathering last night?
Maria có cảm thấy buồn ngủ trong buổi gặp mặt xã hội tối qua không?
"Từ 'snoozy' là tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả trạng thái buồn ngủ hoặc gây ra cảm giác buồn ngủ. Từ này thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng và vui nhộn khi diễn tả một địa điểm, sự kiện hoặc hoạt động có vẻ tẻ nhạt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm, tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết".
Từ "snoozy" xuất phát từ động từ tiếng Anh "snooze", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "snūsan", nghĩa là "ngủ". "Snoozy" xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 20, mang nghĩa "buồn ngủ" hoặc "ngủ gà ngủ gật". Sự kết hợp giữa âm thanh và ý nghĩa của từ này phản ánh trạng thái thể chất của việc cảm thấy mệt mỏi hoặc uể oải. Qua thời gian, "snoozy" được chấp nhận trong ngữ cảnh mô tả cảm giác hoặc hoạt động liên quan đến giấc ngủ một cách thân mật và vui tươi.
Từ "snoozy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện hãn hữu, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái buồn ngủ hay lười biếng. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể thấy từ này trong các bài luận hoặc đoạn hội thoại thân mật, nhằm diễn tả cảm giác buồn ngủ hoặc thiếu năng lượng. Thông thường, "snoozy" được dùng trong giao tiếp phi chính thức, mô tả trạng thái của một không gian hoặc tình huống khiến người ta cảm thấy uể oải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp