Bản dịch của từ Snow melts trong tiếng Việt

Snow melts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snow melts (Verb)

snˈoʊ mˈɛlts
snˈoʊ mˈɛlts
01

Biến từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do sự nóng lên.

To change from solid to liquid as a result of warming.

Ví dụ

In spring, snow melts quickly in the warm sun.

Vào mùa xuân, tuyết tan nhanh chóng dưới ánh nắng ấm.

Snow does not melt during the cold winter months.

Tuyết không tan trong những tháng mùa đông lạnh giá.

Does the snow melt faster in urban areas?

Tuyết có tan nhanh hơn ở khu vực đô thị không?

02

Giảm bớt hoặc biến mất dần dần.

To diminish or disappear gradually.

Ví dụ

The snow melts quickly in the spring sun, revealing green grass.

Tuyết tan nhanh chóng dưới ánh nắng mùa xuân, lộ ra cỏ xanh.

The snow does not melt in freezing temperatures during winter months.

Tuyết không tan trong nhiệt độ lạnh giá vào mùa đông.

Does the snow melt faster in urban areas compared to rural areas?

Tuyết tan nhanh hơn ở vùng đô thị so với vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snow melts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snow melts

Không có idiom phù hợp