Bản dịch của từ Snowballed trong tiếng Việt

Snowballed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowballed (Verb)

snˈoʊbɔld
snˈoʊbɔld
01

Tăng nhanh về quy mô, cường độ hoặc tầm quan trọng.

Increase rapidly in size intensity or importance.

Ví dụ

Her popularity snowballed after the viral video was shared.

Sự phổ biến của cô ấy tăng nhanh sau khi video lan truyền.

The negative comments snowballed, affecting her mental health negatively.

Những bình luận tiêu cực tăng nhanh, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

Did the issue snowball into a major controversy within the community?

Vấn đề đã tăng nhanh trở thành một vấn đề lớn trong cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Snowballed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snowball

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snowballed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snowballed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snowballs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snowballing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowballed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowballed

Không có idiom phù hợp