Bản dịch của từ Snowballed trong tiếng Việt
Snowballed

Snowballed (Verb)
Tăng nhanh về quy mô, cường độ hoặc tầm quan trọng.
Increase rapidly in size intensity or importance.
Her popularity snowballed after the viral video was shared.
Sự phổ biến của cô ấy tăng nhanh sau khi video lan truyền.
The negative comments snowballed, affecting her mental health negatively.
Những bình luận tiêu cực tăng nhanh, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
Did the issue snowball into a major controversy within the community?
Vấn đề đã tăng nhanh trở thành một vấn đề lớn trong cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Snowballed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snowball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snowballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowballing |
Họ từ
Từ "snowballed" là dạng quá khứ của động từ "snowball", có nghĩa là gia tăng một cách nhanh chóng và đáng kể, giống như một quả cầu tuyết lăn xuống núi khiến nó ngày càng to hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mở rộng hoặc phát triển không kiểm soát. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù có sự tương đồng trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ "snowballed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "to snowball", xuất phát từ hình ảnh của việc viên tuyết ngày càng lớn lên khi lăn trên mặt đất. Gốc từ của nó là "snow" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu, với nghĩa là "tuyết". Kể từ thế kỷ 20, "snowballed" được sử dụng để chỉ sự gia tăng mạch lạc trong một quá trình, chẳng hạn như sự leo thang của một vấn đề hoặc một hoạt động, phản ánh sự phát triển nhanh chóng tương tự như bông tuyết lăn tròn.
Từ "snowballed" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các hiện tượng gia tăng hoặc lan rộng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng của một vấn đề hoặc tình huống, như trong kinh tế hoặc tâm lý học. Thuật ngữ này gợi nhớ đến một quả cầu tuyết lớn lên khi lăn xuống đồi, ám chỉ sự tích lũy và phát triển theo cấp số nhân.