Bản dịch của từ Snowstorm trong tiếng Việt
Snowstorm
Snowstorm (Noun)
Tuyết rơi dày đặc, đặc biệt kèm theo gió lớn.
A heavy fall of snow especially with a high wind.
The snowstorm caused school closures and transportation delays.
Trận bão tuyết gây đóng cửa trường học và chậm trễ giao thông.
The community came together to help those affected by the snowstorm.
Cộng đồng hiệp sĩ cùng giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi trận bão tuyết.
The snowstorm warning prompted residents to stock up on supplies.
Cảnh báo trận bão tuyết khiến cư dân dự trữ thêm nguồn cung cấp.
Dạng danh từ của Snowstorm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowstorm | Snowstorms |
Họ từ
"Bão tuyết" là hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi sự rơi xuống của tuyết với cường độ mạnh và kéo dài, thường đi kèm với gió mạnh, gây giảm tầm nhìn và bất tiện trong giao thông. Trong tiếng Anh, "snowstorm" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong các cộng đồng nói tiếng Anh, việc sử dụng cụm từ liên quan có thể thay đổi tùy theo khu vực và hoàn cảnh cụ thể.
Từ "snowstorm" được hình thành từ hai từ gốc trong tiếng Anh: "snow" (tuyết) và "storm" (bão). "Snow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "snāw", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *snaiwaz, trong khi "storm" bắt nguồn từ tiếng Old English "storm", mang ý nghĩa bão tố. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh hiện tượng khí hậu mạnh mẽ nơi tuyết rơi dày kèm theo gió lớn, tạo nên hình ảnh một cơn bão tuyết, và tiếp tục được sử dụng trong ngữ cảnh khí tượng hiện đại.
Từ "snowstorm" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng liên quan đến thời tiết có thể không được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "snowstorm" có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc các tình huống liên quan đến giao thông. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về khí hậu, thiên tai và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp