Bản dịch của từ Snug as a bug in a rug trong tiếng Việt

Snug as a bug in a rug

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snug as a bug in a rug (Adjective)

snˈʌɡ ˈæz ə bˈʌɡ ɨn ɹˈʌɡ
snˈʌɡ ˈæz ə bˈʌɡ ɨn ɹˈʌɡ
01

Ấm áp thoải mái và dễ chịu; vừa vặn.

Comfortably warm and cozy; well-fitting.

Ví dụ

The community center feels snug as a bug in a rug.

Trung tâm cộng đồng cảm thấy ấm cúng và thoải mái.

The new café is not snug as a bug in a rug.

Quán cà phê mới không ấm cúng và thoải mái.

Is the library snug as a bug in a rug?

Thư viện có ấm cúng và thoải mái không?

02

An toàn và vững chắc.

Safe and secure.

Ví dụ

After the event, everyone felt snug as a bug in a rug.

Sau sự kiện, mọi người cảm thấy an toàn và thoải mái.

Not everyone feels snug as a bug in a rug at parties.

Không phải ai cũng cảm thấy an toàn và thoải mái trong bữa tiệc.

Do you feel snug as a bug in a rug here?

Bạn có cảm thấy an toàn và thoải mái ở đây không?

03

Có cảm giác thoải mái và hài lòng.

Having a feeling of comfort and contentment.

Ví dụ

During the party, everyone felt snug as a bug in a rug.

Trong bữa tiệc, mọi người cảm thấy thoải mái và hạnh phúc.

She did not feel snug as a bug in a rug at school.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái và hạnh phúc ở trường.

Do you feel snug as a bug in a rug at home?

Bạn có cảm thấy thoải mái và hạnh phúc ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snug as a bug in a rug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snug as a bug in a rug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.