Bản dịch của từ So far trong tiếng Việt
So far

So far (Adverb)
I have only completed two essays so far for IELTS writing.
Tôi chỉ hoàn thành hai bài luận cho phần viết IELTS.
She hasn't reached Band 7 in speaking so far.
Cô ấy chưa đạt Band 7 trong phần nói cho đến nay.
Have you practiced listening exercises so far this week?
Bạn đã luyện tập bài nghe trong tuần này chưa?
I have completed three essays so far.
Tôi đã hoàn thành ba bài luận cho đến nay.
She hasn't received any feedback so far.
Cô ấy chưa nhận được phản hồi nào cho đến nay.
Cụm từ "so far" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thời điểm hiện tại trong quá trình xảy ra của một sự việc, tương đương với nghĩa "cho đến nay" hoặc "đến giờ này". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có thể xuất hiện với cách phát âm và ngữ điệu khác nhau tùy theo vùng miền. Trong văn bản, "so far" thường được dùng trong văn viết trang trọng cũng như không trang trọng để chỉ đến thời điểm hiện tại trong một quá trình lịch sử hay phát triển nào đó.
Cụm từ "so far" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "so" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "sō", có nghĩa là "như vậy", và "far" từ tiếng Anh cổ "fearn", có nghĩa là "xa". Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái hiện tại của một quá trình hoặc tình huống, nhấn mạnh những gì đã đạt được cho đến thời điểm hiện tại. Từ "so far" trong tiếng Anh hiện đại thường được sử dụng để chỉ sự tiến triển hoặc giới hạn của một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ cho đến nay.
Cụm từ "so far" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, với tần suất tương đối cao. Trong Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh báo cáo tiến độ hoặc kết quả cho đến thời điểm hiện tại. Trong Viết và Nói, "so far" thường được dùng để nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiến bộ trong các dự án hoặc nghiên cứu, phản ánh một cách tiếp cận tạm thời hoặc tương đối trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


