Bản dịch của từ Soaker trong tiếng Việt

Soaker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soaker (Noun)

soʊkɝ
soʊkɝ
01

Một người hoặc vật ngâm.

A person or thing that soaks.

Ví dụ

The community soaker helped clean the park on Saturday morning.

Người tham gia làm sạch đã giúp dọn dẹp công viên vào sáng thứ Bảy.

Many people are not soakers during community service events.

Nhiều người không tham gia vào các sự kiện phục vụ cộng đồng.

Is the soaker responsible for organizing the neighborhood cleanup?

Người tham gia có trách nhiệm tổ chức dọn dẹp khu phố không?

Soaker (Adjective)

01

Được thiết kế để hấp thụ nước nhanh chóng.

Designed to absorb water quickly.

Ví dụ

The new soaker towels absorb water faster than regular towels.

Khăn mới thấm nước nhanh hơn khăn bình thường.

These soaker shoes do not keep your feet dry.

Giày thấm nước này không giữ chân bạn khô ráo.

Are these soaker materials effective for community clean-ups?

Những vật liệu thấm nước này có hiệu quả cho các hoạt động dọn dẹp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soaker

Không có idiom phù hợp