Bản dịch của từ Soaker trong tiếng Việt
Soaker

Soaker (Noun)
The community soaker helped clean the park on Saturday morning.
Người tham gia làm sạch đã giúp dọn dẹp công viên vào sáng thứ Bảy.
Many people are not soakers during community service events.
Nhiều người không tham gia vào các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Is the soaker responsible for organizing the neighborhood cleanup?
Người tham gia có trách nhiệm tổ chức dọn dẹp khu phố không?
Soaker (Adjective)
The new soaker towels absorb water faster than regular towels.
Khăn mới thấm nước nhanh hơn khăn bình thường.
These soaker shoes do not keep your feet dry.
Giày thấm nước này không giữ chân bạn khô ráo.
Are these soaker materials effective for community clean-ups?
Những vật liệu thấm nước này có hiệu quả cho các hoạt động dọn dẹp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "soaker" trong tiếng Anh có nghĩa là một người hoặc vật (chẳng hạn như khăn hoặc quần áo) bị ướt qua. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "soaker" thường chỉ những người thích tắm mưa hoặc tắm nước, đồng thời có thể mang nghĩa tùy theo ngữ cảnh đặc biệt. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng các từ như "soak" hoặc "drench". Trong khi đó, ở Mỹ, "soaker" được sử dụng rộng rãi hơn, nhất là trong thể thao hoặc trò chơi.
Từ "soaker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "soak", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sūkan", nghĩa là "nhúng" hoặc "ngâm". Gốc Latin của từ liên quan là "saturare", nghĩa là "làm đầy". Trong lịch sử, "soaker" đã được dùng để chỉ những vật hoặc người có khả năng hấp thụ nước hoặc chất lỏng. Nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục thể hiện ý nghĩa này, thường dùng để chỉ những đồ vật có thể ngấm nước một cách hiệu quả.
Từ "soaker" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc hoạt động ngoài trời, nhưng không phải là từ khóa phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "soaker" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một lượng mưa lớn hoặc một món đồ ướt. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời sống hàng ngày liên quan đến thời tiết hoặc đồ dùng ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp