Bản dịch của từ Soapberry trong tiếng Việt

Soapberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soapberry (Noun)

sˈoʊpbɛɹi
sˈoʊpbɛɹi
01

Cây hoặc bụi có quả mọng khi bị nghiền nát sẽ tạo ra bọt xà phòng.

A tree or shrub with berries that produce a soapy froth when crushed.

Ví dụ

The soapberry tree grows in many social gardens across California.

Cây soapberry mọc trong nhiều khu vườn xã hội ở California.

Many people do not know about the soapberry's unique properties.

Nhiều người không biết về đặc tính độc đáo của cây soapberry.

Is the soapberry tree common in urban community parks?

Cây soapberry có phổ biến trong các công viên cộng đồng đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soapberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soapberry

Không có idiom phù hợp