Bản dịch của từ Soapbox trong tiếng Việt

Soapbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soapbox (Noun)

sˈoʊpbɑks
sˈoʊpbɑks
01

Một chiếc hộp hoặc thùng dùng làm giá đỡ tạm thời cho một diễn giả trước công chúng.

A box or crate used as a makeshift stand by a public speaker.

Ví dụ

The activist stood on a soapbox during the rally in New York.

Nhà hoạt động đứng trên một chiếc hộp xà phòng trong cuộc biểu tình ở New York.

Many speakers do not use a soapbox at community events.

Nhiều diễn giả không sử dụng hộp xà phòng tại các sự kiện cộng đồng.

Did the politician bring a soapbox to the town hall meeting?

Liệu chính trị gia có mang theo hộp xà phòng đến cuộc họp thị trấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soapbox cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soapbox

Không có idiom phù hợp