Bản dịch của từ Soapbox orator trong tiếng Việt
Soapbox orator

Soapbox orator (Idiom)
The soapbox orator passionately spoke about social justice issues in public.
Người phát biểu trên bục phấn khích nói về vấn đề công bằng xã hội.
Not everyone appreciates the soapbox orator's outspoken views on societal problems.
Không phải ai cũng đánh giá cao quan điểm mạnh mẽ của người phát biểu trên bục.
Did the soapbox orator influence anyone with their powerful speeches about society?
Liệu người phát biểu trên bục đã ảnh hưởng đến ai bằng các bài phát biểu mạnh mẽ về xã hội không?
Thuật ngữ "soapbox orator" chỉ đến một người thường diễn thuyết công khai, thường là ở những nơi đông người, với mục đích thuyết phục hoặc khích lệ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội, chính trị. Xuất phát từ hình ảnh người diễn thuyết đứng trên hộp xà phòng để thu hút sự chú ý, thuật ngữ này phù hợp với văn hóa dân chủ và tự do ngôn luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi do ngữ điệu và giọng địa phương.
Từ "soapbox orator" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "soapbox", có nguồn gốc từ việc sử dụng các thùng xà phòng làm bục phát biểu tạm thời. "Orator" bắt nguồn từ tiếng Latin "orator", có nghĩa là "người nói". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện một hình thức diễn thuyết công cộng, nơi những người phát biểu không ngần ngại bày tỏ quan điểm của mình. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến việc nói chuyện hùng biện và kêu gọi sự chú ý từ đám đông.
Thuật ngữ "soapbox orator" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt ở các bài viết và bài nói, nhằm thể hiện chủ đề liên quan đến việc diễn thuyết công cộng và bày tỏ quan điểm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất cao nhất trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường được yêu cầu phân tích các kỹ năng giao tiếp. Ngoài các ngữ cảnh học thuật, "soapbox orator" thường được sử dụng trong những tình huống chính trị, xã hội, và truyền thông để chỉ những người phát biểu công khai, bảo vệ ý kiến hoặc kêu gọi hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp