Bản dịch của từ Soapstone trong tiếng Việt

Soapstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soapstone (Noun)

sˈoʊpstoʊn
sˈoʊpstoʊn
01

Một loại đá mềm bao gồm phần lớn bột talc.

A soft rock consisting largely of talc.

Ví dụ

She used soapstone to carve a beautiful sculpture for her art project.

Cô ấy đã sử dụng đá talc để chạm một tác phẩm điêu khắc đẹp cho dự án nghệ thuật của mình.

Soapstone is not a suitable material for constructing tall buildings.

Đá talc không phải là vật liệu phù hợp để xây dựng các tòa nhà cao tầng.

Is soapstone commonly used in social studies to analyze historical artifacts?

Liệu đá talc có được sử dụng phổ biến trong môn học xã hội để phân tích những hiện vật lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soapstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soapstone

Không có idiom phù hợp