Bản dịch của từ Talc trong tiếng Việt
Talc

Talc (Noun)
Talc is often used in cosmetics for a smooth finish.
Talc thường được sử dụng trong mỹ phẩm để có lớp hoàn thiện mịn.
Talc is not harmful when used in small amounts.
Talc không có hại khi được sử dụng với số lượng nhỏ.
Is talc safe for use in baby powder products?
Talc có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm bột trẻ em không?
Many parents use talc for their babies' delicate skin care.
Nhiều bậc phụ huynh sử dụng talc để chăm sóc làn da nhạy cảm của trẻ.
Some people do not trust talc due to safety concerns.
Một số người không tin tưởng vào talc vì lo ngại về an toàn.
Is talc safe for everyday use in personal care products?
Talc có an toàn để sử dụng hàng ngày trong sản phẩm chăm sóc cá nhân không?
Talc (Verb)
Parents often talc their babies to prevent diaper rash.
Cha mẹ thường dùng bột talc cho trẻ để ngăn ngừa hăm tã.
They do not talc their children’s skin before going out.
Họ không dùng bột talc cho da trẻ trước khi ra ngoài.
Do you talc your baby’s skin after bath time?
Bạn có dùng bột talc cho da trẻ sau khi tắm không?
Họ từ
Talc, hay còn gọi là talc hạt, là một khoáng chất silicate có thành phần chủ yếu là magnesium silicate hydrate, thường xuất hiện dưới dạng bột mịn. Talc được biết đến với tính chất hấp thụ độ ẩm và khả năng trơn trượt, thường được sử dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da và làm chất bổ sung trong công nghiệp. Trong tiếng Anh, "talc" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai vùng miền.
Talc xuất phát từ tiếng Latinh "talcum", có nguồn gốc từ từ "talq", nghĩa là "mịn" hoặc "mềm". Trong lịch sử, talc đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong các nền văn minh Ai Cập và Ấn Độ để chế tạo mỹ phẩm và thuốc. Hiện nay, talc được biết đến chủ yếu trong công nghiệp như một khoáng vật dùng để làm bột talc, nhờ vào tính chất trơn và khả năng hấp thụ độ ẩm. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ứng dụng thực tiễn đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này như một vật liệu đa năng trong nhiều lĩnh vực.
Talc là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoáng sản, mỹ phẩm và dược phẩm. Trong phần viết, thí sinh có thể nhắc đến talc khi bàn luận về tính chất vật lý hoặc ứng dụng trong công nghiệp. Ngoài ra, talc cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như sản xuất bột trẻ em và chế biến thực phẩm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp