Bản dịch của từ Talc trong tiếng Việt

Talc

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talc (Noun)

tˈælk
tˈælk
01

Một khoáng chất mềm màu trắng, xám hoặc xanh nhạt có cảm giác nhờn, xuất hiện dưới dạng khối hoặc lớp trong mờ và bao gồm magie silicat ngậm nước.

A white grey or pale green soft mineral with a greasy feel occurring as translucent masses or laminae and consisting of hydrated magnesium silicate.

Ví dụ

Talc is often used in cosmetics for a smooth finish.

Talc thường được sử dụng trong mỹ phẩm để có lớp hoàn thiện mịn.

Talc is not harmful when used in small amounts.

Talc không có hại khi được sử dụng với số lượng nhỏ.

Is talc safe for use in baby powder products?

Talc có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm bột trẻ em không?

02

Bột talc.

Talcum powder.

Ví dụ

Many parents use talc for their babies' delicate skin care.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng talc để chăm sóc làn da nhạy cảm của trẻ.

Some people do not trust talc due to safety concerns.

Một số người không tin tưởng vào talc vì lo ngại về an toàn.

Is talc safe for everyday use in personal care products?

Talc có an toàn để sử dụng hàng ngày trong sản phẩm chăm sóc cá nhân không?

Talc (Verb)

tˈælk
tˈælk
01

Bột hoặc xử lý (thứ gì đó) bằng bột talc.

Powder or treat something with talc.

Ví dụ

Parents often talc their babies to prevent diaper rash.

Cha mẹ thường dùng bột talc cho trẻ để ngăn ngừa hăm tã.

They do not talc their children’s skin before going out.

Họ không dùng bột talc cho da trẻ trước khi ra ngoài.

Do you talc your baby’s skin after bath time?

Bạn có dùng bột talc cho da trẻ sau khi tắm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talc

Không có idiom phù hợp