Bản dịch của từ Talcum trong tiếng Việt

Talcum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talcum (Noun)

tˈælkəm
tˈælkəm
01

Một loại mỹ phẩm hoặc chế phẩm vệ sinh bao gồm khoáng chất talc ở dạng bột, thường có mùi thơm.

A cosmetic or toilet preparation consisting of the mineral talc in powdered form typically perfumed.

Ví dụ

She applied talcum powder before the social event to feel fresh.

Cô ấy đã thoa bột talc trước sự kiện xã hội để cảm thấy thoải mái.

He didn't use talcum powder at the party, feeling too casual.

Anh ấy không dùng bột talc tại bữa tiệc, cảm thấy quá bình thường.

Did you bring talcum powder for the group outing this weekend?

Bạn có mang bột talc cho buổi dã ngoại nhóm vào cuối tuần này không?

Talcum (Verb)

ˈtæl.kəm
ˈtæl.kəm
01

Bột (thứ gì đó) có chứa bột talc.

Powder something with talcum.

Ví dụ

Parents talcum their babies' skin to prevent rashes and irritation.

Các bậc phụ huynh rắc bột talcum lên da trẻ để ngăn phát ban.

They do not talcum their children’s skin before going outside.

Họ không rắc bột talcum lên da trẻ trước khi ra ngoài.

Do you talcum your baby’s skin regularly for better protection?

Bạn có thường rắc bột talcum lên da trẻ để bảo vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talcum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talcum

Không có idiom phù hợp