Bản dịch của từ Talcum trong tiếng Việt
Talcum

Talcum (Noun)
Một loại mỹ phẩm hoặc chế phẩm vệ sinh bao gồm khoáng chất talc ở dạng bột, thường có mùi thơm.
A cosmetic or toilet preparation consisting of the mineral talc in powdered form typically perfumed.
She applied talcum powder before the social event to feel fresh.
Cô ấy đã thoa bột talc trước sự kiện xã hội để cảm thấy thoải mái.
He didn't use talcum powder at the party, feeling too casual.
Anh ấy không dùng bột talc tại bữa tiệc, cảm thấy quá bình thường.
Did you bring talcum powder for the group outing this weekend?
Bạn có mang bột talc cho buổi dã ngoại nhóm vào cuối tuần này không?
Talcum (Verb)
Parents talcum their babies' skin to prevent rashes and irritation.
Các bậc phụ huynh rắc bột talcum lên da trẻ để ngăn phát ban.
They do not talcum their children’s skin before going outside.
Họ không rắc bột talcum lên da trẻ trước khi ra ngoài.
Do you talcum your baby’s skin regularly for better protection?
Bạn có thường rắc bột talcum lên da trẻ để bảo vệ không?
Talcum là một loại khoáng chất được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bột talc, thường được dùng để hấp thụ độ ẩm và giảm ma sát trên da. Từ này, trong tiếng Anh Mỹ, có thể được dùng để chỉ bột talc một cách chủ yếu, trong khi ở tiếng Anh Anh, "talc" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ khoáng chất nguyên chất. Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự khác biệt nhẹ, với trọng âm có phần nhấn mạnh khác nhau.
Từ "talcum" xuất phát từ gốc Latin "talcum", có nguồn gốc từ từ "talq" trong tiếng Ả Rập, nghĩa là "bột phấn". Talc, khoáng vật chính tạo nên talcum, được biết đến với tính chất mịn màng
Từ "talcum" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng tiêu dùng, từ này thấy được sử dụng phổ biến trong việc mô tả sản phẩm như phấn rôm (talcum powder), một sản phẩm phổ biến trong chăm sóc trẻ em và làm đẹp. Việc này thể hiện việc sử dụng từ trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong các tài liệu quảng cáo liên quan đến sức khỏe và sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp