Bản dịch của từ Soar-above trong tiếng Việt
Soar-above

Soar-above (Phrase)
Her ambitions soar above the limitations of her background.
Ước mơ của cô ấy vươn cao hơn những hạn chế của quá khứ.
The charity event aims to soar above previous fundraising records.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu vượt qua kỷ lục gây quỹ trước đó.
His kindness allows him to soar above the negativity around him.
Sự tốt bụng của anh ấy cho phép anh ấy vươn lên trên sự tiêu cực xung quanh.
"Tăng vọt" là một từ phrasal thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng hoặc tiến bộ vượt bậc, thường gây ấn tượng mạnh. Trong tiếng Anh, "soar above" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng. Cả hai đều chỉ sự vươn lên vượt qua một mức độ nào đó, thường trong bối cảnh kinh tế, xã hội hoặc cá nhân. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ, chủ yếu về trọng âm và ngữ điệu của người nói.
Từ "soar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salire", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "bật lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "sorer", mang ý nghĩa là bay lên hoặc vọt lên cao. Qua thời gian, "soar" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành động bay lượn ở độ cao lớn, thường dùng để mô tả cảm giác tự do hoặc vượt trội. Ngày nay, "soar" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn được sử dụng biểu tượng, thể hiện sự thăng tiến hoặc thành công vượt bậc.
Từ "soar-above" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được ngầm hiểu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thành công vượt trội. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể sử dụng để mô tả việc đạt được thành tựu cao, liên quan đến các chủ đề như giáo dục, nghề nghiệp, hoặc sự phát triển cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường liên quan đến cảm xúc tích cực và những thành quả vượt bậc trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp