Bản dịch của từ Soca trong tiếng Việt
Soca

Soca (Noun)
Âm nhạc calypso với những yếu tố tâm hồn, có nguồn gốc từ trinidad.
Calypso music with elements of soul, originally from trinidad.
Soca music is popular at Caribbean social gatherings.
Âm nhạc Soca phổ biến tại các cuộc tụ họp xã hội ở Caribe.
The soca artist Machel Montano performed at the charity event.
Nghệ sĩ soca Machel Montano đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện.
Trinidad's Carnival features vibrant soca rhythms and colorful costumes.
Lễ hội của Trinidad có nhịp điệu soca sôi động và trang phục đầy màu sắc.
Soca là một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ Trinidad và Tobago, kết hợp giữa nhạc Calypso truyền thống và nhạc điện tử hiện đại, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Carnival. Soca chú trọng vào nhịp điệu sôi động và lời ca vui tươi, nhằm tạo không khí lễ hội và khuyến khích sự tham gia của người nghe. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể trong Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "soca" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "soca", có nghĩa là "độc đáo" hoặc "đặc biệt". Thuật ngữ này được sử dụng trong một số ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là để chỉ một thể loại âm nhạc kết hợp các yếu tố của nhạc calypso và soca từ Trinidad và Tobago. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của văn hóa và âm nhạc Caribbean, nơi mà soca trở thành biểu tượng cho sự hội tụ của các phong cách âm nhạc và bản sắc văn hóa đa dạng.
Từ "soca" không phổ biến trong các tài liệu IELTS và không xuất hiện trong các bối cảnh học thuật chính thống. Trong tiếng Anh, "soca" thường liên quan đến âm nhạc Caribbean, cụ thể là một thể loại nhạc dân gian nổi bật ở Trinidad và Tobago. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được nhắc đến trong các lễ hội, sự kiện âm nhạc hoặc khi thảo luận về văn hóa dân gian. Do đó, sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh giáo dục và ngôn ngữ học không cao.