Bản dịch của từ Soca trong tiếng Việt

Soca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soca (Noun)

sˈoʊkə
sˈoʊkə
01

Âm nhạc calypso với những yếu tố tâm hồn, có nguồn gốc từ trinidad.

Calypso music with elements of soul, originally from trinidad.

Ví dụ

Soca music is popular at Caribbean social gatherings.

Âm nhạc Soca phổ biến tại các cuộc tụ họp xã hội ở Caribe.

The soca artist Machel Montano performed at the charity event.

Nghệ sĩ soca Machel Montano đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện.

Trinidad's Carnival features vibrant soca rhythms and colorful costumes.

Lễ hội của Trinidad có nhịp điệu soca sôi động và trang phục đầy màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soca

Không có idiom phù hợp