Bản dịch của từ Trinidad trong tiếng Việt

Trinidad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trinidad (Noun)

tɹˈɪnɪdæd
tɹˈɪnɪdæd
01

Một quốc đảo sinh đôi ngoài khơi bờ biển phía bắc của venezuela.

A twin island country off the northern coast of venezuela.

Ví dụ

Trinidad is known for its vibrant Carnival celebrations every February.

Trinidad nổi tiếng với lễ hội Carnival sôi động vào tháng Hai.

Trinidad does not have a high population density compared to other Caribbean islands.

Trinidad không có mật độ dân số cao như các đảo Carib khác.

Is Trinidad famous for its diverse culture and beautiful beaches?

Trinidad có nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng và bãi biển đẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trinidad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trinidad

Không có idiom phù hợp