Bản dịch của từ Tobago trong tiếng Việt

Tobago

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tobago (Noun)

təbˈeɪgoʊ
təbˈeɪgoʊ
01

Một hòn đảo ở biển caribe, một phần của quốc gia trinidad và tobago.

An island in the caribbean sea part of the nation of trinidad and tobago.

Ví dụ

Tobago is famous for its beautiful beaches and vibrant culture.

Tobago nổi tiếng với những bãi biển đẹp và văn hóa sôi động.

Tobago does not have many large cities like Trinidad does.

Tobago không có nhiều thành phố lớn như Trinidad.

Is Tobago a popular destination for social events and festivals?

Tobago có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tobago/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tobago

Không có idiom phù hợp