Bản dịch của từ Calypso trong tiếng Việt

Calypso

Noun [U/C]

Calypso (Noun)

kəlˈɪpsoʊ
kəlˈɪpsoʊ
01

Một nữ thần đã giữ odysseus trên hòn đảo ogygia của cô ấy trong bảy năm.

A nymph who kept odysseus on her island ogygia for seven years.

Ví dụ

Calypso is known for her beauty and charm in Greek mythology.

Calypso nổi tiếng với vẻ đẹp và sức quyến rũ trong thần thoại Hy Lạp.

Many people do not believe Calypso's story is realistic or true.

Nhiều người không tin rằng câu chuyện về Calypso là thực tế hoặc đúng.

Is Calypso a symbol of love and longing in literature?

Calypso có phải là biểu tượng của tình yêu và nỗi nhớ trong văn học không?

02

Một loại nhạc tây ấn độ (ban đầu là trinidadian) theo nhịp điệu châu phi đảo phách, thường có lời ngẫu hứng theo chủ đề thời sự.

A kind of west indian originally trinidadian music in syncopated african rhythm typically with words improvised on a topical theme.

Ví dụ

Calypso music celebrates Caribbean culture during the Carnival in Trinidad.

Nhạc calypso tôn vinh văn hóa Caribbean trong lễ hội Carnival ở Trinidad.

Calypso does not only entertain; it also educates about social issues.

Calypso không chỉ giải trí; nó còn giáo dục về các vấn đề xã hội.

Is calypso music popular at social gatherings in the Caribbean?

Nhạc calypso có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Caribbean không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calypso cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calypso

Không có idiom phù hợp