Bản dịch của từ Social attitudes trong tiếng Việt
Social attitudes

Social attitudes(Noun)
Niềm tin và ý kiến chung của một nhóm về các vấn đề hoặc sự kiện xã hội.
The collective beliefs and opinions held by a group about social issues or events.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Thái độ xã hội" là thuật ngữ chỉ những niềm tin, giá trị và cách nhìn nhận mà các cá nhân hoặc nhóm xã hội áp dụng đối với các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Những thái độ này có thể ảnh hưởng đến hành vi, quyết định và tương tác của con người trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội học, thái độ xã hội có thể phân tích tại nhiều khía cạnh như phân lớp xã hội, giới tính, và văn hóa, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi tập thể và sự thay đổi trong xã hội.
"Thái độ xã hội" là thuật ngữ chỉ những niềm tin, giá trị và cách nhìn nhận mà các cá nhân hoặc nhóm xã hội áp dụng đối với các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Những thái độ này có thể ảnh hưởng đến hành vi, quyết định và tương tác của con người trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội học, thái độ xã hội có thể phân tích tại nhiều khía cạnh như phân lớp xã hội, giới tính, và văn hóa, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi tập thể và sự thay đổi trong xã hội.
