Bản dịch của từ Social attitudes trong tiếng Việt
Social attitudes

Social attitudes (Noun)
Niềm tin và ý kiến chung của một nhóm về các vấn đề hoặc sự kiện xã hội.
The collective beliefs and opinions held by a group about social issues or events.
Social attitudes toward climate change have shifted significantly in recent years.
Thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.
Social attitudes do not always reflect the views of younger generations.
Thái độ xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của thế hệ trẻ.
What are the current social attitudes regarding mental health awareness?
Thái độ xã hội hiện tại về nhận thức sức khỏe tâm thần là gì?
Social attitudes greatly influence how students interact during group projects.
Thái độ xã hội ảnh hưởng lớn đến cách sinh viên tương tác trong các dự án nhóm.
Many social attitudes do not change easily over time.
Nhiều thái độ xã hội không dễ thay đổi theo thời gian.
How do social attitudes affect job opportunities in different cultures?
Thái độ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở các nền văn hóa khác nhau?
Social attitudes influence how people perceive cultural diversity in society.
Thái độ xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận sự đa dạng văn hóa.
Social attitudes do not always reflect the reality of community interactions.
Thái độ xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế của các tương tác cộng đồng.
How do social attitudes affect young people's views on education?
Thái độ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của giới trẻ về giáo dục?
"Thái độ xã hội" là thuật ngữ chỉ những niềm tin, giá trị và cách nhìn nhận mà các cá nhân hoặc nhóm xã hội áp dụng đối với các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Những thái độ này có thể ảnh hưởng đến hành vi, quyết định và tương tác của con người trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội học, thái độ xã hội có thể phân tích tại nhiều khía cạnh như phân lớp xã hội, giới tính, và văn hóa, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi tập thể và sự thay đổi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
