Bản dịch của từ Social blunder trong tiếng Việt

Social blunder

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social blunder (Noun)

sˈoʊʃəl blˈʌndɚ
sˈoʊʃəl blˈʌndɚ
01

Một sai lầm đáng xấu hổ hoặc lỗi xảy ra trong một tình huống xã hội.

An embarrassing mistake or error made in a social situation.

Ví dụ

John made a social blunder at the party last Saturday.

John đã mắc một sai lầm xã hội tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She did not want to repeat her social blunder from last week.

Cô ấy không muốn lặp lại sai lầm xã hội của mình từ tuần trước.

Did Tom commit a social blunder during the meeting yesterday?

Tom có mắc phải sai lầm xã hội nào trong cuộc họp hôm qua không?

Social blunder (Phrase)

sˈoʊʃəl blˈʌndɚ
sˈoʊʃəl blˈʌndɚ
01

Một sai lầm hoặc lỗi xảy ra trong một tình huống xã hội.

A mistake or error made in a social situation.

Ví dụ

John made a social blunder at the party last Saturday.

John đã mắc một sai lầm xã hội tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She did not realize her social blunder during the interview.

Cô ấy không nhận ra sai lầm xã hội của mình trong buổi phỏng vấn.

What social blunder did Mark commit at the conference?

Mark đã mắc sai lầm xã hội nào tại hội nghị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social blunder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social blunder

Không có idiom phù hợp