Bản dịch của từ Social blunder trong tiếng Việt
Social blunder

Social blunder (Noun)
Một sai lầm đáng xấu hổ hoặc lỗi xảy ra trong một tình huống xã hội.
An embarrassing mistake or error made in a social situation.
John made a social blunder at the party last Saturday.
John đã mắc một sai lầm xã hội tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She did not want to repeat her social blunder from last week.
Cô ấy không muốn lặp lại sai lầm xã hội của mình từ tuần trước.
Did Tom commit a social blunder during the meeting yesterday?
Tom có mắc phải sai lầm xã hội nào trong cuộc họp hôm qua không?
Social blunder (Phrase)
John made a social blunder at the party last Saturday.
John đã mắc một sai lầm xã hội tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
She did not realize her social blunder during the interview.
Cô ấy không nhận ra sai lầm xã hội của mình trong buổi phỏng vấn.
What social blunder did Mark commit at the conference?
Mark đã mắc sai lầm xã hội nào tại hội nghị?
“Social blunder” là một cụm từ chỉ những sai lầm hoặc hành động không phù hợp trong bối cảnh xã hội, có thể gây phản cảm hoặc xấu hổ cho người mắc phải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả hình thức viết lẫn phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các lỗi giao tiếp, như phát ngôn không đúng lúc hoặc thiếu hiểu biết về các quy tắc xã hội.
Thuật ngữ "social blunder" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "social" có nguồn gốc từ "socius", có nghĩa là "người bạn" hoặc "thành viên trong xã hội". "Blunder" xuất phát từ tiếng Anh cổ "blundrian", có nghĩa là "làm sai" hoặc "mắc lỗi". Kể từ thế kỷ 18, "social blunder" ám chỉ những hành động hoặc phát ngôn gây ra sự khó xử trong giao tiếp xã hội. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa các chuẩn mực xã hội và hành vi cá nhân.
Cụm từ "social blunder" được sử dụng tương đối phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần viết (Writing) và nói (Speaking), nhằm mô tả hành vi không phù hợp trong tương tác xã hội có thể dẫn đến sự khó xử. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các tình huống văn hóa, hành vi ứng xử trong các bữa tiệc hay sự kiện xã hội. Việc sử dụng "social blunder" thể hiện sự nhạy bén về văn hóa và sự hiểu biết về các chuẩn mực xã hội trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp