Bản dịch của từ Social security trong tiếng Việt
Social security
Social security (Noun)
Một hệ thống các chương trình của chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người thất nghiệp, khuyết tật hoặc đã nghỉ hưu.
A system of government programs that provides financial support to people who are unemployed disabled or retired.
Social security helps retired workers like John receive monthly financial support.
Chương trình an sinh xã hội giúp những công nhân nghỉ hưu như John nhận hỗ trợ tài chính hàng tháng.
Many people do not understand how social security benefits are calculated.
Nhiều người không hiểu cách tính toán các quyền lợi an sinh xã hội.
How does social security assist disabled individuals in our community?
Chương trình an sinh xã hội hỗ trợ những người khuyết tật trong cộng đồng như thế nào?
Kết hợp từ của Social security (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
System social security Hệ thống an sinh xã hội | Social security system helps people in times of need. Hệ thống an sinh xã hội giúp đỡ người khi cần. |
"Social security" là thuật ngữ chỉ một hệ thống bảo hiểm xã hội nhằm bảo vệ người lao động khỏi những rủi ro như thất nghiệp, ốm đau, hay nghỉ hưu. Tại Hoa Kỳ, "social security" thường liên quan đến chương trình bảo hiểm hưu trí và trợ cấp cho người già, trong khi tại Anh, khái niệm này bao gồm các dịch vụ phúc lợi xã hội rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phạm vi và hình thức hỗ trợ, cùng với quy định và quản lý từng quốc gia.
Thuật ngữ "social security" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "securitas", có nghĩa là "sự an toàn" hay "sự bảo vệ". Xuất hiện đầu tiên trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chương trình nhằm cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho cá nhân trong các tình huống khó khăn, như thất nghiệp hoặc già yếu. Ngày nay, "social security" không chỉ đơn thuần đề cập đến an ninh tài chính mà còn cốt yếu liên quan đến các chính sách phúc lợi xã hội, góp phần bảo đảm quyền lợi cơ bản cho mọi công dân.
Từ "social security" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi người học có thể gặp các chủ đề liên quan đến an sinh xã hội và chính sách bảo trợ xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phúc lợi xã hội, bảo hiểm y tế, và hỗ trợ tài chính cho những người có thu nhập thấp hoặc người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp