Bản dịch của từ Socialize with trong tiếng Việt
Socialize with

Socialize with (Phrase)
She enjoys socializing with her colleagues after work.
Cô ấy thích tương tác xã hội với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
They often socialize with their neighbors at community events.
Họ thường tương tác xã hội với hàng xóm tại các sự kiện cộng đồng.
Teenagers nowadays prefer socializing with friends online rather than in person.
Giới trẻ ngày nay thích tương tác xã hội với bạn bè trực tuyến hơn là trực tiếp.
"Socialize with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giao lưu, kết thân hoặc tương tác xã hội với một hoặc nhiều người. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm tăng cường mối quan hệ hoặc làm quen. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "socialise with" với "s" thay vì "z", phản ánh sự khác biệt trong chính tả.
Từ "socialize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội", xuất phát từ "socius", nghĩa là "bạn bè" hoặc "đồng minh". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của các mối quan hệ xã hội và tương tác con người. Hiện nay, "socialize" được hiểu là hành động giao tiếp, kết nối và xây dựng mối quan hệ với người khác, phù hợp với ý nghĩa khởi nguyên của nó.
Cụm từ "socialize with" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong việc trao đổi quan điểm trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh diễn đạt các tình huống xã hội hoặc thái độ của họ đối với giao tiếp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân, hoạt động nhóm hoặc sự kiện xã hội, phản ánh sự tương tác tích cực giữa các cá nhân trong các môi trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



