Bản dịch của từ Soft pedal trong tiếng Việt

Soft pedal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft pedal (Noun)

sˈɔftɨdˌɔl
sˈɔftɨdˌɔl
01

(âm nhạc, cũng được quy cho là) bàn đạp chân ngoài cùng bên trái trên hầu hết các cây đàn piano, khi đẩy sẽ làm ẩm dây và do đó làm mềm nốt nhạc được chơi.

(music, also attributively) the leftmost foot-pedal on most pianos which, when pushed, dampens the strings and so softens the note played.

Ví dụ

She gently pressed the soft pedal, creating a soothing melody.

Cô nhẹ nhàng nhấn bàn đạp mềm, tạo ra một giai điệu nhẹ nhàng.

The pianist skillfully used the soft pedal to add a delicate touch.

Nghệ sĩ piano khéo léo sử dụng bàn đạp mềm để tạo thêm cảm giác tinh tế.

The audience was moved by the pianist's use of the soft pedal.

Khán giả cảm động trước cách nghệ sĩ piano sử dụng bàn đạp mềm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft pedal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft pedal

Không có idiom phù hợp