Bản dịch của từ Soft pedal trong tiếng Việt
Soft pedal

Soft pedal (Noun)
(âm nhạc, cũng được quy cho là) bàn đạp chân ngoài cùng bên trái trên hầu hết các cây đàn piano, khi đẩy sẽ làm ẩm dây và do đó làm mềm nốt nhạc được chơi.
(music, also attributively) the leftmost foot-pedal on most pianos which, when pushed, dampens the strings and so softens the note played.
She gently pressed the soft pedal, creating a soothing melody.
Cô nhẹ nhàng nhấn bàn đạp mềm, tạo ra một giai điệu nhẹ nhàng.
The pianist skillfully used the soft pedal to add a delicate touch.
Nghệ sĩ piano khéo léo sử dụng bàn đạp mềm để tạo thêm cảm giác tinh tế.
The audience was moved by the pianist's use of the soft pedal.
Khán giả cảm động trước cách nghệ sĩ piano sử dụng bàn đạp mềm.
"Soft pedal" là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là giảm nhẹ hoặc làm dịu đi sự nhấn mạnh trong một câu chuyện hoặc một luận điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự tạm ngưng hoặc làm giảm độ bức thiết trong giao tiếp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, thường liên quan đến cách diễn đạt gián tiếp trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Cụm từ "soft pedal" bắt nguồn từ thuật ngữ trong âm nhạc, lấy cảm hứng từ từ Latinh "pedalis", có nghĩa là "có liên quan đến bàn đạp". Ban đầu, nó chỉ việc giảm âm lượng hoặc cường độ âm thanh bằng cách sử dụng bàn đạp trong nhạc cụ như piano. Theo thời gian, "soft pedal" đã mở rộng nghĩa để chỉ hành động làm giảm sự nhấn mạnh hoặc áp lực trong các tình huống giao tiếp, thể hiện sự khéo léo trong cách tiếp cận.
Cụm từ "soft pedal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết khi thảo luận về cách diễn đạt hoặc trình bày thông tin một cách tinh tế, tránh gây ra sự phản kháng mạnh mẽ từ người nghe. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc truyền thông để chỉ việc giảm bớt sự nghiêm trọng hoặc áp lực đối với một vấn đề. Làm như vậy giúp thông điệp được tiếp nhận dễ dàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp