Bản dịch của từ Soh trong tiếng Việt
Soh
Noun [U/C]
Soh (Noun)
soʊ
soʊ
Ví dụ
She sang the note 'soh' beautifully during the choir rehearsal.
Cô ấy hát nốt 'soh' tuyệt vời trong buổi tập hợp xã hội.
The music teacher asked the students to identify the 'soh' note.
Giáo viên âm nhạc yêu cầu học sinh nhận dạng nốt 'soh'.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soh
Không có idiom phù hợp