Bản dịch của từ Soh trong tiếng Việt

Soh

Noun [U/C]

Soh (Noun)

soʊ
soʊ
01

(trong thuốc bổ sol-fa) nốt thứ năm của âm giai trưởng.

(in tonic sol-fa) the fifth note of a major scale.

Ví dụ

She sang the note 'soh' beautifully during the choir rehearsal.

Cô ấy hát nốt 'soh' tuyệt vời trong buổi tập hợp xã hội.

The music teacher asked the students to identify the 'soh' note.

Giáo viên âm nhạc yêu cầu học sinh nhận dạng nốt 'soh'.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soh

Không có idiom phù hợp