Bản dịch của từ Soiling trong tiếng Việt
Soiling

Soiling (Verb)
Smoking in public places can lead to soiling the environment.
Hút thuốc ở nơi công cộng có thể dẫn đến làm bẩn môi trường.
It's important to avoid soiling your reputation with dishonest behavior.
Quan trọng tránh làm bẩn uy tín của bạn bằng hành vi không trung thực.
Do you think littering in parks contributes to soiling the community?
Bạn có nghĩ việc vứt rác ở công viên góp phần làm bẩn cộng đồng không?
Dạng động từ của Soiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soiling |
Soiling (Noun)
Soiling can negatively impact one's reputation in social settings.
Việc làm bẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của một người trong các môi trường xã hội.
Avoiding soiling your clothes is essential for making a good impression.
Tránh làm bẩn quần áo là rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt.
Is soiling considered acceptable behavior in formal social gatherings?
Việc làm bẩn có được coi là hành vi chấp nhận được trong các buổi tụ tập xã hội trang trọng không?
Họ từ
"Soiling" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc làm bẩn, ô nhiễm, hoặc trạng thái của một vật thể bị bẩn. Trong ngữ cảnh môi trường, nó thường liên quan đến sự ô nhiễm đất hoặc nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số tài liệu kỹ thuật, "soiling" có thể được sử dụng để chỉ hiện tượng bám bụi trên bề mặt của các tấm pin mặt trời, làm giảm hiệu suất năng lượng.
Từ "soiling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solium", nghĩa là "ghế" hoặc "chỗ ngồi". Trong tiếng Latin, từ này cũng được liên kết với ý nghĩa "bẩn thỉu" hoặc "ô uế". Từ thế kỷ 14, "soiling" đã được sử dụng để chỉ hành động làm bẩn hoặc ô nhiễm một bề mặt. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về vật lý mà còn về việc gây tổn hại đến hình ảnh hoặc danh tiếng của cá nhân, tổ chức.
Từ "soiling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh chung, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường, nông nghiệp và vệ sinh, thường chỉ tình trạng làm bẩn hoặc ô nhiễm bề mặt. Người ta cũng sử dụng "soiling" trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, đặc biệt khi bàn về ảnh hưởng của hoạt động con người đối với đất và nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


