Bản dịch của từ Solemnize trong tiếng Việt

Solemnize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solemnize (Verb)

sˈɑləmnaɪz
sˈɑləmnaɪz
01

Thực hiện đúng nghi lễ (đặc biệt là lễ kết hôn)

Duly perform a ceremony especially that of marriage.

Ví dụ

They solemnize their marriage on June 15 in New York City.

Họ tổ chức lễ cưới vào ngày 15 tháng 6 tại New York.

The couple does not solemnize their wedding in a church.

Cặp đôi không tổ chức lễ cưới trong nhà thờ.

Will they solemnize their union in front of family and friends?

Họ có tổ chức lễ kết hôn trước gia đình và bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solemnize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemnize

Không có idiom phù hợp