Bản dịch của từ Solemnize trong tiếng Việt
Solemnize

Solemnize (Verb)
Thực hiện đúng nghi lễ (đặc biệt là lễ kết hôn)
Duly perform a ceremony especially that of marriage.
They solemnize their marriage on June 15 in New York City.
Họ tổ chức lễ cưới vào ngày 15 tháng 6 tại New York.
The couple does not solemnize their wedding in a church.
Cặp đôi không tổ chức lễ cưới trong nhà thờ.
Will they solemnize their union in front of family and friends?
Họ có tổ chức lễ kết hôn trước gia đình và bạn bè không?
Họ từ
"Solemnize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "sollemnis", mang ý nghĩa tổ chức một buổi lễ trang trọng, thường liên quan đến các sự kiện như lễ cưới, lễ gia nhập tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các văn bản tôn giáo hoặc pháp lý. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong văn cảnh chính thức ở Anh.
Từ "solemnize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sollemnis", nghĩa là "chinh thức" hoặc "nghiêm trang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các lễ nghi tôn giáo hoặc hành động mang tính trang trọng. Theo thời gian, "solemnize" đã phát triển để chỉ hành động tổ chức các sự kiện trọng đại, như lễ cưới, với sự trang nghiêm và tôn kính. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại tính chất nghiêm túc của nguồn gốc lịch sử.
Từ "solemnize" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh hành chính, tín ngưỡng và lễ nghi, chủ yếu để chỉ việc thực hiện một buổi lễ trang nghiêm, chẳng hạn như lễ kết hôn hay lễ kỷ niệm. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến những tình huống chính thức, thể hiện sự tôn trọng và trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp