Bản dịch của từ Duly trong tiếng Việt
Duly

Duly (Adverb)
Phù hợp với những gì được yêu cầu hoặc phù hợp; theo đúng thủ tục hoặc sự sắp xếp.
In accordance with what is required or appropriate following proper procedure or arrangement.
The paperwork was duly completed before the deadline.
Các giấy tờ đã được hoàn tất đúng thời hạn.
She duly informed all participants about the change in schedule.
Cô ấy đã thông báo đúng với tất cả các người tham gia về thay đổi lịch trình.
The donations were duly distributed to the needy families.
Những sự đóng góp đã được phân phối đúng cho các gia đình cần thiết.
Họ từ
Từ “duly” có nghĩa là "theo cách xứng đáng" hoặc "đúng cách", thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã được thực hiện một cách đúng đắn hoặc hợp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, “duly” thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý để nhấn mạnh sự tuân thủ quy trình hoặc yêu cầu.
Từ "duly" xuất phát từ tiếng Latin "deo" có nghĩa là "theo đúng cách" và "lūde" có nghĩa là "một cách chắc chắn". Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa dựa trên quy tắc, sự đúng đắn trong hành động. Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự thực hiện một cách chính xác và đúng hẹn. Ngày nay, "duly" thường được sử dụng để mô tả những hành động được thực hiện theo cách mà chúng phải được thực hiện, thể hiện tính nghiêm túc và sự tuân thủ.
Từ "duly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu tính chính xác và trang trọng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính, pháp lý hay khi xác nhận một hành động đã được thực hiện đúng cách. Nó thể hiện sự nghiêm túc và tính chính xác trong việc thực hiện các quy trình hoặc yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp