Bản dịch của từ Solemnized trong tiếng Việt
Solemnized

Solemnized (Verb)
They solemnized their wedding on June 15, 2023, in New York.
Họ đã tổ chức lễ cưới vào ngày 15 tháng 6 năm 2023 tại New York.
She did not solemnize her marriage quietly; it was a grand event.
Cô ấy không tổ chức hôn lễ một cách lặng lẽ; đó là một sự kiện hoành tráng.
Did they solemnize their vows in front of family and friends?
Họ có tổ chức lễ tuyên thệ trước gia đình và bạn bè không?
They solemnized their marriage at St. Peter's Church last Saturday.
Họ đã làm lễ thành hôn tại nhà thờ St. Peter vào thứ Bảy vừa qua.
She did not solemnize her commitment to the charity last year.
Cô ấy đã không làm lễ cam kết với tổ chức từ thiện năm ngoái.
Did they solemnize their partnership at the community center last month?
Họ đã làm lễ kết hợp tại trung tâm cộng đồng tháng trước phải không?
They solemnized their marriage in a beautiful ceremony last June.
Họ đã làm lễ kết hôn trang trọng trong một buổi lễ đẹp vào tháng Sáu.
She did not solemnize the agreement at the community event.
Cô ấy đã không chính thức hóa thỏa thuận tại sự kiện cộng đồng.
Did they solemnize the partnership during the social gathering?
Họ đã chính thức hóa quan hệ đối tác trong buổi gặp mặt xã hội chưa?
Họ từ
Từ "solemnized" là động từ quá khứ của "solemnize", có nghĩa là tổ chức một buổi lễ trang trọng để kết hôn hoặc công nhận một sự kiện quan trọng một cách chính thức. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "solemnize" thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo hoặc pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và nói, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và truyền thống của từng khu vực.
Từ "solemnized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solemnis", có nghĩa là "lễ nghi" hoặc "trang trọng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "solemnel", và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp của nó với các nghi thức tôn nghiêm trong các buổi lễ, đặc biệt là lễ cưới, đã làm cho nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc công nhận chính thức và trang trọng một sự kiện trong khuôn khổ xã hội hoặc tôn giáo.
Từ "solemnized" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến nghi lễ và sự kiện trọng đại, đặc biệt là trong các tài liệu pháp lý hoặc tôn giáo, như lễ cưới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng do tính chất đặc thù và trang trọng của nó, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về các đoàn thể văn hóa hoặc truyền thống. Từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống chính thức và nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp