Bản dịch của từ Solemnized trong tiếng Việt

Solemnized

Verb

Solemnized (Verb)

sˈɑləmˌaɪndz
sˈɑləmˌaɪndz
01

Để cử hành hoặc thực hiện một buổi lễ, đặc biệt là liên quan đến hôn nhân.

To celebrate or perform a ceremony especially in relation to marriage.

Ví dụ

They solemnized their wedding on June 15, 2023, in New York.

Họ đã tổ chức lễ cưới vào ngày 15 tháng 6 năm 2023 tại New York.

She did not solemnize her marriage quietly; it was a grand event.

Cô ấy không tổ chức hôn lễ một cách lặng lẽ; đó là một sự kiện hoành tráng.

Did they solemnize their vows in front of family and friends?

Họ có tổ chức lễ tuyên thệ trước gia đình và bạn bè không?

02

Chứng kiến việc chính thức hóa một lời thề hoặc thỏa thuận, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý.

To witness the formalization of a vow or agreement typically in a religious or legal context.

Ví dụ

They solemnized their marriage at St. Peter's Church last Saturday.

Họ đã làm lễ thành hôn tại nhà thờ St. Peter vào thứ Bảy vừa qua.

She did not solemnize her commitment to the charity last year.

Cô ấy đã không làm lễ cam kết với tổ chức từ thiện năm ngoái.

Did they solemnize their partnership at the community center last month?

Họ đã làm lễ kết hợp tại trung tâm cộng đồng tháng trước phải không?

03

Làm cho (cái gì) trở nên trang trọng hoặc chính thức; để chính thức hóa.

To make something solemn or official to formalize.

Ví dụ

They solemnized their marriage in a beautiful ceremony last June.

Họ đã làm lễ kết hôn trang trọng trong một buổi lễ đẹp vào tháng Sáu.

She did not solemnize the agreement at the community event.

Cô ấy đã không chính thức hóa thỏa thuận tại sự kiện cộng đồng.

Did they solemnize the partnership during the social gathering?

Họ đã chính thức hóa quan hệ đối tác trong buổi gặp mặt xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solemnized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemnized

Không có idiom phù hợp