Bản dịch của từ Solemnizes trong tiếng Việt
Solemnizes
Solemnizes (Verb)
The couple solemnizes their marriage at City Hall next Saturday.
Cặp đôi sẽ tổ chức lễ cưới tại Tòa thị chính vào thứ Bảy tới.
They do not solemnize informal gatherings with friends and family.
Họ không tổ chức trang trọng các buổi gặp gỡ không chính thức với bạn bè và gia đình.
Do you solemnize birthdays with big parties every year?
Bạn có tổ chức sinh nhật một cách trang trọng với các bữa tiệc lớn hàng năm không?
The mayor solemnizes the wedding ceremony every Saturday at City Hall.
Thị trưởng thực hiện lễ cưới mỗi thứ Bảy tại Tòa thị chính.
They do not solemnize informal gatherings with serious speeches or rituals.
Họ không thực hiện các buổi gặp gỡ không chính thức với bài phát biểu nghiêm túc.
Does the church solemnize community events like charity fundraisers?
Nhà thờ có thực hiện các sự kiện cộng đồng như gây quỹ từ thiện không?
Để chính thức hóa hoặc điều hành một buổi lễ, đặc biệt là một cuộc hôn nhân.
To formalize or officiate a ceremony especially a marriage.
The priest solemnizes their marriage in front of 100 guests.
Người linh mục làm lễ kết hôn của họ trước 100 khách mời.
She does not solemnize weddings without proper documentation.
Cô ấy không làm lễ cưới nếu không có giấy tờ hợp lệ.
Does the judge solemnize marriages on weekends in California?
Thẩm phán có làm lễ kết hôn vào cuối tuần ở California không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Solemnizes cùng Chu Du Speak