Bản dịch của từ Solemnizes trong tiếng Việt

Solemnizes

Verb

Solemnizes (Verb)

sˈɑləmənsɨz
sˈɑləmənsɨz
01

Để ăn mừng một cách chính thức.

To celebrate in a formal manner.

Ví dụ

The couple solemnizes their marriage at City Hall next Saturday.

Cặp đôi sẽ tổ chức lễ cưới tại Tòa thị chính vào thứ Bảy tới.

They do not solemnize informal gatherings with friends and family.

Họ không tổ chức trang trọng các buổi gặp gỡ không chính thức với bạn bè và gia đình.

Do you solemnize birthdays with big parties every year?

Bạn có tổ chức sinh nhật một cách trang trọng với các bữa tiệc lớn hàng năm không?

02

Làm một việc gì đó có tính chất trang trọng hoặc nghiêm túc.

To make something solemn or serious in nature.

Ví dụ

The mayor solemnizes the wedding ceremony every Saturday at City Hall.

Thị trưởng thực hiện lễ cưới mỗi thứ Bảy tại Tòa thị chính.

They do not solemnize informal gatherings with serious speeches or rituals.

Họ không thực hiện các buổi gặp gỡ không chính thức với bài phát biểu nghiêm túc.

Does the church solemnize community events like charity fundraisers?

Nhà thờ có thực hiện các sự kiện cộng đồng như gây quỹ từ thiện không?

03

Để chính thức hóa hoặc điều hành một buổi lễ, đặc biệt là một cuộc hôn nhân.

To formalize or officiate a ceremony especially a marriage.

Ví dụ

The priest solemnizes their marriage in front of 100 guests.

Người linh mục làm lễ kết hôn của họ trước 100 khách mời.

She does not solemnize weddings without proper documentation.

Cô ấy không làm lễ cưới nếu không có giấy tờ hợp lệ.

Does the judge solemnize marriages on weekends in California?

Thẩm phán có làm lễ kết hôn vào cuối tuần ở California không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solemnizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemnizes

Không có idiom phù hợp