Bản dịch của từ Solicits trong tiếng Việt
Solicits

Solicits (Verb)
The charity solicits donations from local businesses every year.
Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương mỗi năm.
The organization does not solicit help from government agencies.
Tổ chức không kêu gọi sự giúp đỡ từ các cơ quan chính phủ.
Does the school solicit feedback from parents about social events?
Trường có kêu gọi ý kiến từ phụ huynh về các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Solicits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solicit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solicited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solicited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solicits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soliciting |
Họ từ
Từ "solicits" là động từ có nghĩa là yêu cầu, mời gọi hoặc kêu gọi ai đó làm một việc gì đó, thường mang tính chất chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ "solicits" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "solicit" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống thương mại và pháp lý ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể thông dụng hơn trong các lĩnh vực phi lợi nhuận và xã hội.
Từ "solicits" có nguồn gốc từ động từ Latin "sollicitare", nghĩa là "kích thích" hoặc "khêu gợi". Từ này xuất phát từ "sollicitus", có nghĩa là "lo lắng" hoặc "khó chịu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển mình, gắn liền với việc yêu cầu hay kêu gọi một cách khẩn thiết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "solicits" thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu sự hỗ trợ, đóng góp hoặc dịch vụ từ người khác một cách tích cực và chủ động.
Từ "solicits" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc địa hạt pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động yêu cầu hoặc kêu gọi một cái gì đó, chẳng hạn như quyên góp hoặc sự chú ý, trong các tình huống như các tổ chức phi lợi nhuận hoặc chiến dịch truyền thông.