Bản dịch của từ Solicits trong tiếng Việt

Solicits

Verb

Solicits (Verb)

səlˈɪsəts
səlˈɪsəts
01

Yêu cầu hoặc cố gắng đạt được điều gì đó từ ai đó.

Ask for or try to obtain something from someone.

Ví dụ

The charity solicits donations from local businesses every year.

Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương mỗi năm.

The organization does not solicit help from government agencies.

Tổ chức không kêu gọi sự giúp đỡ từ các cơ quan chính phủ.

Does the school solicit feedback from parents about social events?

Trường có kêu gọi ý kiến từ phụ huynh về các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Solicits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solicit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solicited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solicited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solicits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soliciting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solicits cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solicits

Không có idiom phù hợp