Bản dịch của từ Solidness trong tiếng Việt
Solidness
Solidness (Noun)
The solidness of community bonds helps reduce social isolation in cities.
Sự vững chắc của mối liên kết cộng đồng giúp giảm sự cô lập xã hội trong các thành phố.
The solidness of friendships can fade under stress and conflict.
Sự vững chắc của tình bạn có thể phai nhạt dưới áp lực và xung đột.
Is the solidness of our social networks improving or declining lately?
Liệu sự vững chắc của các mạng xã hội của chúng ta có đang cải thiện hay suy giảm gần đây không?
Solidness (Idiom)
Chất lượng hoặc trạng thái đáng kể và đáng tin cậy.
The quality or state of being substantial and reliable.
The solidness of their friendship helped during tough times in college.
Sự vững chắc của tình bạn đã giúp trong những lúc khó khăn ở đại học.
Her support was not solidness; it often wavered in difficult situations.
Sự hỗ trợ của cô ấy không vững chắc; nó thường dao động trong những tình huống khó khăn.
Is the solidness of community ties important for social stability?
Sự vững chắc của mối liên kết cộng đồng có quan trọng cho sự ổn định xã hội không?
Họ từ
Từ "solidness" trong tiếng Anh chỉ tính chất vững chắc, bền bỉ, không bị phá vỡ hoặc bị hư hại dễ dàng. Nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng vật lý hoặc khái niệm trừu tượng về sự ổn định và đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, và thường được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học cũng như kỹ thuật.
Từ "solidness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidus", nghĩa là "rắn chắc" hoặc "đầy đủ". Phân tích từ nguyên, "solidus" đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "solide" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm về "solidness" không chỉ liên quan đến tính chất vật lý mà còn được mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như sự kiên định và ổn định. Sự kết nối này phản ánh cách mà "solidness" được sử dụng để mô tả một trạng thái vững chắc, bền bỉ trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "solidness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến vật lý, kiến trúc hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vững chắc và ổn định của một vật thể hoặc quan điểm. Ví dụ, trong các thảo luận về tính bền vững hay độ tin cậy của một sản phẩm, "solidness" thể hiện sự khẳng định và đảm bảo chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp