Bản dịch của từ Solipsism trong tiếng Việt

Solipsism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solipsism (Noun)

sˈɑlɪpsɪzəm
sˈɑlɪpsɪzəm
01

Quan điểm hay lý thuyết cho rằng bản thân là tất cả những gì có thể biết là tồn tại.

The view or theory that the self is all that can be known to exist.

Ví dụ

Solipsism can hinder effective communication in group discussions.

Solipsism có thể ngăn trở việc giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm.

Avoiding solipsism is essential for building strong relationships with peers.

Tránh xa solipsism là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp.

Is solipsism a common barrier to successful teamwork in workplaces?

Liệu solipsism có phải là rào cản phổ biến đối với sự hợp tác thành công trong môi trường làm việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solipsism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solipsism

Không có idiom phù hợp