Bản dịch của từ Solipsism trong tiếng Việt
Solipsism

Solipsism (Noun)
Solipsism can hinder effective communication in group discussions.
Solipsism có thể ngăn trở việc giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm.
Avoiding solipsism is essential for building strong relationships with peers.
Tránh xa solipsism là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp.
Is solipsism a common barrier to successful teamwork in workplaces?
Liệu solipsism có phải là rào cản phổ biến đối với sự hợp tác thành công trong môi trường làm việc?
Solipsism là một triết lý trong triết học, đề cập đến niềm tin rằng chỉ có bản thân cá nhân là có thực, còn mọi thứ xung quanh chỉ là sản phẩm của tâm trí cá nhân ấy. Khái niệm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhận thức và thực tại. Dù không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, solipsism trong cả hai bối cảnh vẫn mang ý nghĩa tương tự, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh triết học.
Thuật ngữ "solipsism" bắt nguồn từ tiếng Latin, kết hợp "solus" có nghĩa là "một mình" và "ipse" nghĩa là "bản thân". Ý tưởng này xuất hiện trong triết học như một quan điểm cho rằng chỉ có bản thân người nhận thức là có thật, trong khi thế giới bên ngoài và các ý thức khác có thể chỉ là sản phẩm của tâm trí cá nhân. Qua các thời kỳ, solipsism đã được tranh luận và phê phán trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến tâm lý học, nhấn mạnh tính chất chủ quan của nhận thức con người trong mối quan hệ với thực tại.
Từ "solipsism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kiểm tra khả năng viết và nói, nơi nó có thể được thảo luận trong các chủ đề triết học. Trong các tài liệu học thuật và văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ quan điểm triết học cho rằng chỉ có bản thân cá nhân là có thực. Tình huống sử dụng từ này thường thấy trong các bài luận triết học, chuyên khảo hoặc khi thảo luận về nhận thức và ý thức con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp