Bản dịch của từ Somatotrophin trong tiếng Việt

Somatotrophin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somatotrophin (Noun)

soʊmətoʊtɹˈoʊfɪn
soʊmətoʊtɹˈoʊfɪn
01

Một loại hormone tăng trưởng được tiết ra bởi tuyến yên trước.

A growth hormone secreted by the anterior pituitary gland.

Ví dụ

Somatotrophin helps children grow taller during their developmental years.

Somatotrophin giúp trẻ em cao lớn hơn trong những năm phát triển.

Many adults do not need somatotrophin for their growth.

Nhiều người lớn không cần somatotrophin để phát triển.

Does somatotrophin affect social interactions among teenagers?

Somatotrophin có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somatotrophin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somatotrophin

Không có idiom phù hợp