Bản dịch của từ Somatotrophin trong tiếng Việt
Somatotrophin

Somatotrophin (Noun)
Somatotrophin helps children grow taller during their developmental years.
Somatotrophin giúp trẻ em cao lớn hơn trong những năm phát triển.
Many adults do not need somatotrophin for their growth.
Nhiều người lớn không cần somatotrophin để phát triển.
Does somatotrophin affect social interactions among teenagers?
Somatotrophin có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Somatotrophin, hay còn gọi là hormone tăng trưởng (GH), là một peptide hormone được sản xuất bởi tuyến yên, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tăng trưởng, phát triển và chuyển hóa trong cơ thể. Ở Anh, thuật ngữ "somatotropin" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, trong khi ở Mỹ, "growth hormone" phổ biến hơn. Hai phiên bản này thể hiện sự khác biệt trong cách diễn đạt và đôi khi trong ý nghĩa chuyên môn, nhưng đều chỉ đến cùng một hormone sinh học.
Từ "somatotrophin" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "soma" có nghĩa là "cơ thể" và "trophin" có nguồn gốc từ "trophē", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Somatotrophin, hay còn gọi là hormone tăng trưởng, là một hormone được sản xuất bởi tuyến yên, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và điều chỉnh sự phát triển tế bào, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng. Lịch sử nghiên cứu hormone này đã dẫn đến những ứng dụng trong y học và thể thao, phản ánh tầm quan trọng của nó trong sinh lý học con người.
Từ "somatotrophin" (hooc môn tăng trưởng) không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi được sử dụng, trong khi phần Nói và Viết có thể gặp nhờ các chủ đề liên quan đến y sinh học hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, nghiên cứu hormone và trong ngành dược phẩm khi thảo luận về sự phát triển và điều trị các rối loạn liên quan đến hormone.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp