Bản dịch của từ Pituitary trong tiếng Việt

Pituitary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pituitary (Adjective)

01

Liên quan đến tuyến yên.

Relating to the pituitary gland.

Ví dụ

The pituitary hormone is essential for growth and development.

Hormone của tuyến yên quan trọng cho sự phát triển.

She doesn't have any pituitary issues affecting her health.

Cô ấy không có vấn đề nào về tuyến yên ảnh hưởng đến sức khỏe.

Is pituitary function a common topic in IELTS biology discussions?

Chức năng của tuyến yên có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sinh học IELTS không?

Pituitary (Noun)

pɪtˈuɪtɛɹi
pɪtˈuɪtɛɹi
01

Tuyến nội tiết chính, một cơ thể có kích thước bằng hạt đậu gắn vào đáy não, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự tăng trưởng và phát triển cũng như hoạt động của các tuyến nội tiết khác.

The major endocrine gland a peasized body attached to the base of the brain that is important in controlling growth and development and the functioning of the other endocrine glands.

Ví dụ

The pituitary gland regulates hormone production in the body.

Tuyến yên điều chỉnh sản xuất hormone trong cơ thể.

A lack of pituitary function can lead to growth disorders.

Thiếu chức năng của tuyến yên có thể dẫn đến rối loạn phát triển.

Is the pituitary gland responsible for regulating other endocrine glands?

Liệu tuyến yên có trách nhiệm điều chỉnh các tuyến nội tiết khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pituitary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pituitary

Không có idiom phù hợp