Bản dịch của từ Pituitary trong tiếng Việt
Pituitary
Pituitary (Adjective)
The pituitary hormone is essential for growth and development.
Hormone của tuyến yên quan trọng cho sự phát triển.
She doesn't have any pituitary issues affecting her health.
Cô ấy không có vấn đề nào về tuyến yên ảnh hưởng đến sức khỏe.
Is pituitary function a common topic in IELTS biology discussions?
Chức năng của tuyến yên có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sinh học IELTS không?
Pituitary (Noun)
Tuyến nội tiết chính, một cơ thể có kích thước bằng hạt đậu gắn vào đáy não, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự tăng trưởng và phát triển cũng như hoạt động của các tuyến nội tiết khác.
The major endocrine gland a peasized body attached to the base of the brain that is important in controlling growth and development and the functioning of the other endocrine glands.
The pituitary gland regulates hormone production in the body.
Tuyến yên điều chỉnh sản xuất hormone trong cơ thể.
A lack of pituitary function can lead to growth disorders.
Thiếu chức năng của tuyến yên có thể dẫn đến rối loạn phát triển.
Is the pituitary gland responsible for regulating other endocrine glands?
Liệu tuyến yên có trách nhiệm điều chỉnh các tuyến nội tiết khác không?
Họ từ
Tuyến yên (pituitary gland) là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở đáy não, có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể thông qua sự sản xuất và giải phóng hormone. Tuyến yên được chia thành hai phần chính: thùy trước và thùy sau, mỗi phần sản xuất các hormone khác nhau, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, sinh sản và trao đổi chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "pituitary" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong cách diễn đạt nguyên tắc y học.
Từ "pituitary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pituitarius", có nghĩa là "liên quan đến đờm" từ "pituita", một từ chỉ chất dịch nhầy. Xuất phát từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này liên quan đến tuyến yên, một tuyến quan trọng của hệ nội tiết. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa chức năng sinh lý của tuyến yên trong việc điều tiết hormone và sự phát triển của cơ thể, dẫn đến vai trò quyết định trong quá trình nội tiết và điều hòa sinh lý.
Từ "pituitary" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến hệ thống nội tiết và y học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật về sinh lý học hoặc y học, từ này thường được sử dụng để mô tả tuyến yên - một phần quan trọng trong việc điều chỉnh hormone. Các tình huống phổ biến bao gồm các nghiên cứu về hormone, rối loạn nội tiết, và các bài giảng trong lĩnh vực sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp