Bản dịch của từ Something like trong tiếng Việt
Something like

Something like (Pronoun)
Một điều hoặc sự kiện không xác định.
An unspecified thing or event.
I need something like a new phone for my studies.
Tôi cần một cái gì đó giống như điện thoại mới cho việc học.
She doesn't want something like a crowded party this weekend.
Cô ấy không muốn một cái gì đó giống như bữa tiệc đông đúc cuối tuần này.
Is there something like a community service event in our area?
Có một cái gì đó giống như sự kiện phục vụ cộng đồng trong khu vực của chúng ta không?
Something like (Adverb)
Many people feel something like happiness during social gatherings.
Nhiều người cảm thấy một điều gì đó như hạnh phúc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone experiences something like joy at community events.
Không phải ai cũng trải qua một điều gì đó như niềm vui ở các sự kiện cộng đồng.
Do you think something like friendship is important in society?
Bạn có nghĩ rằng một điều gì đó như tình bạn là quan trọng trong xã hội không?
Từ "something" là một đại từ không xác định trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật, khái niệm hoặc việc nào đó mà không cần chỉ rõ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "something" có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "something" nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng sử dụng thuật ngữ này trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "something" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "some" (một số) và "thing" (vật). "Some" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sum, phản ánh khái niệm không xác định về một lượng hoặc một đối tượng. Kể từ thế kỷ 14, "something" đã được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm không cụ thể, điều này phù hợp với chức năng hiện tại của từ này trong việc diễn đạt ý nghĩa mơ hồ hoặc chưa xác định.
Từ “something” là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp thông thường. Trong phần Nói, người tham gia thường sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc gợi mở chủ đề. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả sự vật hoặc khái niệm. Cuối cùng, trong phần Viết, nó được dùng để chỉ những đối tượng chưa được xác định, thể hiện tính chung chung trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


