Bản dịch của từ Something like trong tiếng Việt

Something like

Pronoun Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Something like (Pronoun)

sˈʌmɵɪŋ laɪk
sˈʌmɵɪŋ laɪk
01

Một điều hoặc sự kiện không xác định.

An unspecified thing or event.

Ví dụ

I need something like a new phone for my studies.

Tôi cần một cái gì đó giống như điện thoại mới cho việc học.

She doesn't want something like a crowded party this weekend.

Cô ấy không muốn một cái gì đó giống như bữa tiệc đông đúc cuối tuần này.

Is there something like a community service event in our area?

Có một cái gì đó giống như sự kiện phục vụ cộng đồng trong khu vực của chúng ta không?

Something like (Adverb)

sˈʌmɵɪŋ laɪk
sˈʌmɵɪŋ laɪk
01

Được sử dụng để truyền đạt một lượng hoặc mức độ không chắc chắn hoặc không xác định.

Used to convey an uncertain or unspecified amount or degree.

Ví dụ

Many people feel something like happiness during social gatherings.

Nhiều người cảm thấy một điều gì đó như hạnh phúc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone experiences something like joy at community events.

Không phải ai cũng trải qua một điều gì đó như niềm vui ở các sự kiện cộng đồng.

Do you think something like friendship is important in society?

Bạn có nghĩ rằng một điều gì đó như tình bạn là quan trọng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/something like/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] I think just about everybody knows this statue and associates it with freedom, or America, or New York City, or that [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It is obvious, to me at least, that there would be no biological reason or that which would cause women to be inherently more fashionable, it is just an artefact of our cultures [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Yes, we are not Mr. Know-it-all, I mean, there are always limits to our knowledge and experience in life, so I think it’s really vital for us to ask for advice from other people when we’re going to experience new, taking up a new hobby, for example [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Something like

Không có idiom phù hợp