Bản dịch của từ Sonant trong tiếng Việt
Sonant

Sonant (Noun)
Phụ âm hoặc nguyên âm (âm thanh lời nói) được tạo ra bằng sự chuyển động liên tục giữa các dây thanh âm.
Consonants or vowelsspeech sounds produced with a continuous airmoving between the vocal cords.
In social interactions, sonant sounds help convey emotions effectively.
Trong các tương tác xã hội, âm thanh sonant giúp truyền đạt cảm xúc hiệu quả.
Many people do not notice sonant sounds in everyday conversations.
Nhiều người không nhận ra âm thanh sonant trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Do sonant sounds influence how we perceive social cues?
Âm thanh sonant có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận biết tín hiệu xã hội không?
Sonant (Adjective)
The sonant sounds in English help convey emotions effectively.
Các âm vang trong tiếng Anh giúp truyền đạt cảm xúc hiệu quả.
Many students do not recognize sonant sounds during speaking practice.
Nhiều học sinh không nhận ra âm vang trong quá trình luyện nói.
Are sonant sounds important for clear communication in social contexts?
Âm vang có quan trọng cho giao tiếp rõ ràng trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Âm phụ (sonant) là các âm trong ngôn ngữ mà khi phát ra, không bị cản trở lớn bởi luồng không khí qua miệng, thường được tạo ra bằng cách gắn tay ở một số vị trí trong miệng. Âm phụ trái ngược với nguyên âm, là những âm mà không có sự cản trở này. Trong tiếng Anh, âm phụ bao gồm các phụ âm như /b/, /d/, /g/, v.v. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng và phân loại âm phụ.
Từ "sonant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sonans", xuất phát từ động từ "sonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Từ này đã được sử dụng để chỉ các âm phát ra khi có sự cộng hưởng trong cách phát âm. Trong ngữ âm học hiện đại, "sonant" thường được dùng để chỉ các âm vị, như nguyên âm và các âm khác, có khả năng tạo ra âm thanh rõ ràng trong ngôn ngữ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của khái niệm âm thanh trong ngôn ngữ học.
Từ "sonant" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ngữ âm học để chỉ các âm thanh có cộng hưởng và độ vang, có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về ngôn ngữ. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể liên quan đến lĩnh vực âm nhạc và ngôn ngữ, đặc biệt khi thảo luận về đặc điểm của âm thanh và ảnh hưởng đến việc phát âm trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp