Bản dịch của từ Sonant trong tiếng Việt

Sonant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonant (Noun)

ˈsoʊ.nənt
ˈsoʊ.nənt
01

Phụ âm hoặc nguyên âm (âm thanh lời nói) được tạo ra bằng sự chuyển động liên tục giữa các dây thanh âm.

Consonants or vowelsspeech sounds produced with a continuous airmoving between the vocal cords.

Ví dụ

In social interactions, sonant sounds help convey emotions effectively.

Trong các tương tác xã hội, âm thanh sonant giúp truyền đạt cảm xúc hiệu quả.

Many people do not notice sonant sounds in everyday conversations.

Nhiều người không nhận ra âm thanh sonant trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Do sonant sounds influence how we perceive social cues?

Âm thanh sonant có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận biết tín hiệu xã hội không?

Sonant (Adjective)

ˈsoʊ.nənt
ˈsoʊ.nənt
01

Liên quan đến âm thanh lời nói được tạo ra khi không khí di chuyển liên tục giữa các dây thanh âm.

Relating to speech sounds produced with a continuous air moving between the vocal cords.

Ví dụ

The sonant sounds in English help convey emotions effectively.

Các âm vang trong tiếng Anh giúp truyền đạt cảm xúc hiệu quả.

Many students do not recognize sonant sounds during speaking practice.

Nhiều học sinh không nhận ra âm vang trong quá trình luyện nói.

Are sonant sounds important for clear communication in social contexts?

Âm vang có quan trọng cho giao tiếp rõ ràng trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.