Bản dịch của từ Sonorous trong tiếng Việt

Sonorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonorous (Adjective)

sˈɑnɚəs
sənˈoʊɹəs
01

(của một người giọng nói hoặc âm thanh khác) sâu sắc và đầy đủ.

Of a persons voice or other sound imposingly deep and full.

Ví dụ

Her sonorous voice captivated the audience during the social event.

Giọng hát uyển chuyển của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

The sonorous laughter of the guests echoed in the grand social hall.

Tiếng cười uyển chuyển của khách mời vang lên trong hội trường xã hội lớn.

The sonorous music filled the social gathering with a sense of elegance.

Âm nhạc uyển chuyển đã lấp đầy buổi tụ họp xã hội với cảm giác thanh lịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonorous

Không có idiom phù hợp