Bản dịch của từ Sophoi trong tiếng Việt
Sophoi
Noun [U/C]
Sophoi (Noun)
sˈoʊfɔɪ
sˈoʊfɔɪ
01
(thực chất) số nhiều của sophos (“hiền nhân, nhà thông thái”)
(substantive) plural of sophos (“sage, wise man”)
Ví dụ
The sophoi gathered to discuss societal issues.
Các sophoi tụ họp để thảo luận về các vấn đề xã hội.
Ancient Athens respected the opinions of the sophoi.
Athens cổ đại tôn trọng ý kiến của các sophoi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sophoi
Không có idiom phù hợp