Bản dịch của từ Substantive trong tiếng Việt
Substantive

Substantive (Adjective)
Có sự tồn tại riêng biệt và độc lập.
Having a separate and independent existence.
The substantive evidence supported the claim in the social study.
Bằng chứng cụ thể hỗ trợ khẳng định trong nghiên cứu xã hội.
A substantive change in social policies affected the community positively.
Một sự thay đổi cụ thể trong chính sách xã hội ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
The substantive report highlighted key social issues for improvement.
Báo cáo cụ thể nêu bật các vấn đề xã hội chính để cải thiện.
Có cơ sở vững chắc về thực tế và rất quan trọng, có ý nghĩa, đáng kể.
Having a firm basis in reality and so important, meaningful, or considerable.
The substantive evidence supported the social research findings.
Bằng chứng cốt yếu hỗ trợ các kết quả nghiên cứu xã hội.
Her substantive contributions to the social project were recognized.
Những đóng góp cốt yếu của cô vào dự án xã hội đã được công nhận.
The social worker provided substantive help to the community in need.
Người làm công tác xã hội cung cấp sự giúp đỡ cốt yếu cho cộng đồng cần giúp đỡ.
(về luật) xác định các quyền và nghĩa vụ, trái ngược với việc đưa ra các quy tắc tố tụng để thực thi các quyền và nghĩa vụ đó.
(of law) defining rights and duties, as opposed to giving the procedural rules by which those rights and duties are enforced.
Substantive laws govern property ownership and inheritance rights in society.
Luật về tài sản và quyền thừa kế quy định trong xã hội.
Understanding substantive issues is crucial for social justice advocates.
Hiểu vấn đề về quyền lợi quan trọng đối với những người ủng hộ công bằng xã hội.
Debates about substantive equality often arise in discussions on societal progress.
Cuộc tranh luận về sự bình đẳng về quyền lợi thường nảy sinh trong cuộc trò chuyện về tiến bộ xã hội.
The substantive dye adhered well to the fabric without a mordant.
Màu nhuộm cố định bám chặt vào vải mà không cần chất cố định.
Her dress was colored with a substantive dye that required no additional chemicals.
Chiếc váy của cô ấy được nhuộm bằng một loại màu nhuộm cố định không cần chất hóa học bổ sung.
The substantive color of the fabric remained vibrant even after multiple washes.
Màu sắc cố định của vải vẫn rực rỡ ngay cả sau nhiều lần giặt.
Substantive (Noun)
Một danh từ.
A noun.
Education is a substantive in social development.
Giáo dục là một danh từ trong phát triển xã hội.
Family and community are social substantives.
Gia đình và cộng đồng là các danh từ xã hội.
Equality is a substantive that society values highly.
Bình đẳng là một danh từ mà xã hội đánh giá cao.
Họ từ
Từ "substantive" có nghĩa là có nội dung, thực chất hoặc có giá trị đáng kể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để chỉ danh từ hoặc những từ có thể đứng độc lập và mang ý nghĩa cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt viết hay nói, nhưng "substantive" trong một số lĩnh vực pháp lý có thể mang nghĩa đặc biệt hơn, liên quan đến các yếu tố quan trọng, chủ chốt trong một vấn đề cụ thể.
Từ "substantive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "substantivus", mang nghĩa "thuộc về bản chất" hay "vật chất". Gốc từ "substantia", có nghĩa là "bản chất" hoặc "thực thể", được xây dựng từ "sub" (dưới) và "stare" (đứng vững). Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm về thực tại và sự hiện hữu, điều này phản ánh trong việc sử dụng nó để chỉ các danh từ và ý nghĩa nền tảng trong ngữ pháp, nhấn mạnh tính đứng vững của các thực thể trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "substantive" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu thảo luận về các vấn đề mang tính chất lý thuyết hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những điều có ý nghĩa hoặc trọng yếu, thường liên quan đến chất lượng và nội dung của một luận điểm hay bằng chứng. Ngoài ra, trong các tình huống pháp lý và xã hội, "substantive" cũng ám chỉ đến các quy định hoặc nguyên tắc có tính quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp