Bản dịch của từ Substantive trong tiếng Việt
Substantive
Adjective Noun [U/C]

Substantive (Adjective)
sˈʌbstn̩tɪv
sˈʌbstn̩tɪv
01
Có sự tồn tại riêng biệt và độc lập.
Having a separate and independent existence.
Ví dụ
The substantive evidence supported the claim in the social study.
Bằng chứng cụ thể hỗ trợ khẳng định trong nghiên cứu xã hội.
A substantive change in social policies affected the community positively.
Một sự thay đổi cụ thể trong chính sách xã hội ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
The substantive report highlighted key social issues for improvement.
Báo cáo cụ thể nêu bật các vấn đề xã hội chính để cải thiện.
02
Có cơ sở vững chắc về thực tế và rất quan trọng, có ý nghĩa, đáng kể.
Having a firm basis in reality and so important, meaningful, or considerable.
V