Bản dịch của từ Sorel trong tiếng Việt
Sorel
Noun [U/C]
Sorel (Noun)
Ví dụ
The sorels in the park are often seen during autumn evenings.
Những con sorel trong công viên thường được nhìn thấy vào buổi tối mùa thu.
There are no sorels in this area of the national park.
Không có con sorel nào trong khu vực này của vườn quốc gia.
Are sorels common in the forests near Seattle?
Có phải sorel là loài phổ biến trong rừng gần Seattle không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sorel
Không có idiom phù hợp