Bản dịch của từ Sort something out trong tiếng Việt
Sort something out
Sort something out (Phrase)
She needs to sort her schedule out before the meeting.
Cô ấy cần sắp xếp lịch trước cuộc họp.
He didn't sort out the issue with his roommate yet.
Anh ấy chưa giải quyết vấn đề với bạn cùng phòng.
Did you manage to sort out the problem with the assignment?
Bạn đã giải quyết được vấn đề với bài tập chưa?
Cụm động từ "sort something out" có nghĩa là sắp xếp, giải quyết hoặc làm rõ một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh British và American, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và tần suất sử dụng. Tại Anh, cụm này có xu hướng phổ biến hơn trong văn nói, trong khi ở Mỹ, người ta thường chọn các cụm từ thay thế như "figure something out" để truyền đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "sort something out" xuất phát từ động từ "sort", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", nghĩa là "phân loại" hoặc "sự ngẫu nhiên". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động phân loại các vật thể hay vấn đề. Theo thời gian, cụm từ này phát triển để chỉ việc giải quyết, sắp xếp hoặc làm rõ một tình huống cụ thể. Ngày nay, "sort something out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề hoặc tổ chức lại các yếu tố phức tạp.
Cụm từ "sort something out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về việc giải quyết vấn đề hoặc tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc công việc, thường để chỉ việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề phát sinh, thể hiện tính chủ động trong việc xử lý tình huống.