Bản dịch của từ Sorts trong tiếng Việt
Sorts

Sorts (Noun)
Số nhiều của loại.
Plural of sort.
Many sorts of people attend the social event every year.
Nhiều loại người tham dự sự kiện xã hội hàng năm.
Not all sorts of social activities are enjoyable for everyone.
Không phải tất cả các loại hoạt động xã hội đều thú vị cho mọi người.
What sorts of social issues do you find most important?
Bạn thấy những loại vấn đề xã hội nào là quan trọng nhất?
Họ từ
Từ "sorts" là dạng số nhiều của "sort", có nghĩa là loại, hạng hoặc nhóm. Thuật ngữ này thường được dùng để phân loại các đối tượng hoặc khái niệm theo đặc điểm chung. Trong tiếng Anh British, "sort" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật như "What sorts of music do you like"? Trong khi đó, tiếng Anh American thường sử dụng "kinds" thay cho "sorts" trong cùng ngữ cảnh. Sự khác biệt này không chỉ về mặt từ vựng mà còn về cách diễn đạt ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sorts" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sortem" trong ngữ nghĩa là "phân loại" hoặc "lựa chọn". Từ này đã trải qua sự chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "sorte", trước khi trở thành "sorts" trong tiếng Anh. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình phân loại các đối tượng hoặc nhóm dựa trên thuộc tính hoặc đặc điểm chung, phản ánh sự phát triển từ nguyên thủy về việc phân nhóm và tổ chức.
Từ "sorts" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, "sorts" thường được dùng để chỉ các loại hay dạng khác nhau của một đối tượng, giúp phân loại và phân tích. Thông thường, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân loại, nhóm đối tượng hoặc trong các ví dụ minh họa trong văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



