Bản dịch của từ Sort trong tiếng Việt
Sort
Verb Noun [U/C]

Sort(Verb)
sˈɔːt
ˈsɔrt
01
Phân loại theo một cách thức hoặc hệ thống cụ thể.
To categorize according to a particular way or system
Ví dụ
Sort

Phân loại theo một cách thức hoặc hệ thống cụ thể.
To categorize according to a particular way or system