Bản dịch của từ Soughing trong tiếng Việt

Soughing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soughing (Verb)

sˈaʊfɨŋ
sˈaʊfɨŋ
01

Tạo ra âm thanh rên rỉ, huýt sáo hoặc dồn dập.

Make a moaning whistling or rushing sound.

Ví dụ

The wind was soughing through the trees during the community picnic.

Gió đang rít qua những cây trong buổi picnic cộng đồng.

The children did not hear the soughing of the wind outside.

Trẻ em không nghe thấy tiếng gió rít bên ngoài.

Is the soughing of the wind disturbing your conversation at the park?

Âm thanh gió rít có làm phiền cuộc trò chuyện của bạn ở công viên không?

Dạng động từ của Soughing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sough

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soughed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soughed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soughs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soughing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soughing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soughing

Không có idiom phù hợp